CÔNG CỤ & HỖ TRỢ

Chúng tôi cung cấp hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng sản phẩm và dịch vụ của khách hàng. Từ đào tạo các kiến thức chuyên sâu, bảo mật sản phẩm, đến giải đáp thắc mắc và thiết kế giải pháp, mọi nhu cầu đều được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.


DANH SÁCH CÔNG CỤ & HỖ TRỢ



Giải thích thuật ngữ âm thanh

Bạn đang chuẩn bị mua một chiếc amply mới? Ban nhạc của bạn đang đặt lịch cho những sự kiện lớn hơn và cần loa mới? Bạn mới bắt đầu và không biết nên chọn thiết bị nào? Khi tìm hiểu thông số kỹ thuật của các thiết bị, bạn có thể gặp phải rất nhiều thuật ngữ khó hiểu. Tất cả những thông số đó có nghĩa là gì? Compression driver là gì? Nó có khác gì với loa không? Tại sao một chiếc amply 1000 watt lại rẻ hơn một chiếc amply 2000 watt? Balanced signal là gì và tại sao nó lại quan trọng? Khi tìm kiếm thiết bị âm thanh phù hợp, bạn không cần phải hiểu tất cả về kỹ thuật âm thanh, bạn chỉ cần nắm vững những thuật ngữ quan trọng. Trong phần dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích một số thuật ngữ âm thanh phổ biến, và cách bạn có thể ứng dụng kiến thức này để xây dựng một hệ thống âm thanh hiệu quả, tiết kiệm và chuyên nghiệp hơn.


Dòng điện xoay chiều

  • Là dòng điện thay đổi chiều liên tục theo một tần số nhất định. Ví dụ, nguồn điện lưới dân dụng là dòng điện xoay chiều.

Amply (bộ khuếch đại âm thanh)

  • Thiết bị điện tử dùng để khuếch đại biên độ của tín hiệu âm thanh đưa vào, giúp tín hiệu đủ mạnh để phát qua loa.

Biên độ

  • Độ lớn tương đối của tín hiệu. Biên độ càng cao, âm thanh phát ra càng to.

Hệ thống loa ghép mảng (Array)

Một hệ thống loa bao gồm nhiều loa thành phần được ghép lại với nhau thành một cụm thống nhất.

  • Column Array (Loa cột dạng array): Thường là một thùng loa đơn với các thành phần loa được sắp thẳng hàng theo chiều dọc, giúp kiểm soát hướng phát âm thanh ở một số dải tần.
  • Constant Curvature Array (Loa array cong cố định) Một cụm loa gồm nhiều thùng loa nhỏ, được lắp ghép với góc nghiêng giữa các loa là cố định.
  • Line Array (Loa array dạng tuyến tính): Hệ thống loa gồm nhiều loa thành phần xếp thẳng hàng, tạo thành một nguồn phát âm duy nhất. Các loa được bố trí đủ gần nhau để âm thanh truyền xa hơn so với loa đơn lẻ và mang lại độ phủ âm đồng đều hơn.

Kênh

  • Đường tín hiệu riêng biệt từ đầu vào đến đầu ra trong một thiết bị âm thanh.

Hiện tượng cắt đỉnh (clipping)

  • Là hiện tượng méo tiếng xảy ra khi amply bị ép phát công suất vượt quá khả năng xử lý, khiến tín hiệu bị "cắt" khi đạt đến giới hạn tối đa. Âm thanh bị biến dạng rõ rệt.

Lọc răng lược / triệt tiêu pha (Comb Filtering)

  • Hiện tượng xảy ra khi tín hiệu gốc và tín hiệu trễ (do phản xạ hoặc loa đặt ở khoảng cách khác nhau) chồng lẫn nhau, gây ra nhiễu hoặc mất dải tần. Người nghe có thể cảm nhận âm thanh bị "lọc", không đều.

Nén và giãn dải động (Companding)

  • Kỹ thuật nén dải động của tín hiệu khi ghi âm và khôi phục lại khi phát lại, giúp tối ưu hóa khả năng truyền tín hiệu hoặc lưu trữ.

Bộ phát nén (Compression Driver)

  • Là thành phần chuyển đổi tín hiệu trong loa dạng còi (horn). Nó rất hiệu quả so với loa nón truyền thống và thường được dùng để phát dải trung và cao trong hệ thống âm thanh công suất lớn.

Dây dẫn / vật dẫn

  • Vật liệu cho phép dòng điện chạy qua, thường là đồng hoặc nhôm trong hệ thống âm thanh.

Góc phủ âm thanh

  • Hướng phát âm của loa, có thể thay đổi theo từng tần số và thiết kế của loa.

Mạch phân tần

Mạch điện (chủ động hoặc thụ động) dùng để chia tín hiệu âm thanh thành các dải tần khác nhau, phù hợp với từng loa thành phần. Mạch phân tần thụ động có thể gây hao hụt công suất và khó điều chỉnh chi tiết bằng crossover chủ động.

  • Crossover chủ động (active crossover): phân tần trước khi khuếch đại.
  • Crossover thụ động (passive crossover): phân tần sau khi tín hiệu đã được khuếch đại.

Dòng điện

  • Dòng chảy của điện tích qua dây dẫn (ví dụ: dây loa).

Chu kỳ mỗi giây

  • Một chu kỳ là sự dao động đầy đủ của sóng hình sin từ 0 lên đỉnh dương, xuống đỉnh âm và quay lại 0. Số chu kỳ trong một giây được gọi là tần số, đơn vị là hertz (Hz).

Dòng điện một chiều

  • Là dòng điện chỉ chạy theo một hướng cố định (trái ngược với dòng xoay chiều AC).

Đề-xi-ben (dB)

  • Thang đo logarit dùng để đo mức tín hiệu. Mức áp suất âm thanh (SPL) cũng được đo bằng dB.
  • Lưu ý: Gấp đôi công suất điện chỉ làm tăng +3 dB. Tăng công suất lên gấp 10 lần sẽ làm tăng +10 dB, tương đương gấp đôi cảm nhận về độ to.

dBV (đề-xi-ben volt)

  • Tham chiếu điện áp thường dùng trong thiết bị tiêu dùng. 0 dBV = 1 VRMS (trên tải 1 kΩ). Thiết bị tiêu dùng thường hoạt động ở mức −10 dBV.

Trễ tín hiệu (delay)

  • Mạch điện tử tạo độ trễ tín hiệu trong thời gian ngắn, giúp đồng bộ hóa các nguồn phát khác nhau hoặc căn chỉnh pha trong loa đa đường tiếng.

Bộ xử lý tín hiệu số (DSP)

  • Thiết bị nhận và xử lý tín hiệu âm thanh bằng kỹ thuật số để điều chỉnh EQ, crossover, delay, limiter, v.v.

Hộp chuyển đổi tín hiệu (DI Box)

  • Thiết bị dùng để kết nối nhạc cụ trực tiếp với mixer thông qua cổng mic hoặc line, giúp chuyển tín hiệu không cân bằng thành cân bằng và giảm nhiễu.

Méo tiếng (Distortion)

  • Sự thay đổi không mong muốn (hoặc có chủ đích) của sóng âm so với tín hiệu gốc. Đôi khi được dùng có chủ ý cho nhạc cụ như guitar điện (overdrive, distortion, fuzz).

Tín hiệu đa đường (Diversity)

  • Kỹ thuật dùng nhiều anten nhận để giảm hiện tượng mất sóng RF do nhiễu hoặc phản xạ.

Hiệu suất của loa (Efficiency in Loudspeakers)

  • Tỷ lệ giữa công suất âm thanh phát ra và công suất điện tiêu thụ đầu vào.

Tần số

Số lần lặp lại của sóng âm trong một giây. Đơn vị là Hertz (Hz).

  • Frequency Response (Đáp tuyến tần số): Dải tần số mà hệ thống có thể tái tạo với sai số không quá ±3 dB.
  • Frequency Range (Dải tần): Dải tần có thể phát ra được, thường tính tại ngưỡng ±10 dB – là giới hạn thấp nhất và cao nhất hệ thống có thể sử dụng hiệu quả.

Bộ lọc tần số (Filter)

Mạch điện khuếch đại hoặc suy giảm tín hiệu theo tần số.

  • Low-Pass Filter: Cho tần số thấp đi qua, chặn tần số cao.
  • High-Pass Filter: Cho tần số cao đi qua, chặn tần số thấp.
  • Bandpass Filter: Cho một dải tần cụ thể đi qua.
  • Band-Reject Filter: Chặn một dải tần cụ thể, cho các tần số ngoài dải đó đi qua.

Nối đất / mass (Ground)

  • Điểm có điện áp bằng 0 trong hệ thống. Thiết bị âm thanh chuyên nghiệp cần nối đất kỹ thuật và an toàn đúng chuẩn để hoạt động ổn định, tránh nhiễu và rò điện.

Hertz (Hz)

  • Đơn vị đo tần số. 1 Hz = 1 chu kỳ mỗi giây.

Trở kháng (Impedance)

  • Mức cản trở của mạch điện hoặc thiết bị đối với dòng điện xoay chiều (AC). Đơn vị đo là Ohm (Ω), ký hiệu là “Z”.

Ngõ vào (Input)

  • Kết nối từ nguồn tín hiệu đưa vào thiết bị âm thanh.

Quy luật nghịch đảo bình phương (Inverse Square Law)

  • Khi khoảng cách từ nguồn âm tăng gấp đôi, mức áp suất âm thanh (SPL) giảm khoảng -6 dB.

Bộ giới hạn tín hiệu (Limiter)

  • Mạch giúp chặn các đỉnh tín hiệu vượt ngưỡng bằng cách giới hạn mức tín hiệu đầu ra. Là một dạng của compressor với tỷ lệ nén cao và thời gian phản hồi nhanh.

Loa (Loudspeaker)

Thiết bị điện – cơ chuyển đổi tín hiệu điện thành âm thanh. Có thể là loa đơn (driver) hoặc hệ thống loa (gồm nhiều driver phát các dải tần khác nhau).

  • Subwoofer:Loa tái tạo âm trầm.
  • Tweeter:Loa phát âm cao.
  • Woofer:Loa phát âm trầm.

Biên độ / độ lớn tín hiệu (Magnitude)

  • Giá trị của sóng điện áp hoặc dòng điện.

Bàn trộn âm thanh (Mixer)

  • Thiết bị dùng để kết hợp, định tuyến và điều chỉnh âm lượng, âm sắc và động học của các tín hiệu âm thanh.

Nhiễu đa đường (Multipath)

  • Trong hệ thống không dây, hiện tượng tín hiệu đến từ nhiều hướng do phản xạ, gây ra sự trễ khác nhau và có thể làm giảm chất lượng tín hiệu hoặc mất sóng.

Ohm (Ω)

  • Đơn vị đo điện trở hoặc trở kháng. Tính theo công thức: R = V / I (Điện trở = Điện áp / Cường độ dòng điện).

Công suất định mức (Power Rating)

  • Công suất đầu ra của amply hoặc loa theo tiêu chuẩn đo cụ thể. Có nhiều loại công suất định mức khác nhau nên cần so sánh theo cùng tiêu chí.

Tiền khuếch đại (Preamplifier)

  • Thiết bị khuếch đại tín hiệu yếu (từ micro, pickup…) lên mức tín hiệu dòng (line level) để dễ xử lý hơn.

Hiệu ứng gần mic (Proximity Effect)

  • Khi nguồn âm đến gần micro định hướng, dải trầm sẽ được tăng cường. Hiệu ứng này không xảy ra với micro đa hướng (omnidirectional).

Bộ thu tín hiệu (Receiver)

  • Thiết bị thu sóng vô tuyến qua anten và chuyển đổi thành tín hiệu âm thanh. Sử dụng bộ lọc để tách tín hiệu mong muốn khỏi nhiễu.

Độ nhạy loa (Sensitivity)

  • Độ lớn âm thanh (dB SPL) mà loa phát ra khi nhận tín hiệu đầu vào 1 watt và đo ở khoảng cách 1 mét. Là chỉ số đánh giá hiệu suất của loa.

Chống nhiễu / bọc chống nhiễu (Shielding)

  • Dây dẫn được bọc một lớp vật liệu dẫn điện (dạng xoắn hoặc lưới) để ngăn nhiễu điện từ. Trong dây tín hiệu, lớp này có thể vừa là lớp chắn vừa là dây dẫn tín hiệu âm.

Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR)

  • Chỉ số so sánh giữa tín hiệu âm thanh mong muốn và nhiễu nền. SNR càng cao, chất lượng âm thanh càng tốt.

Chuỗi tín hiệu (Signal Path / Chain)

  • Đường đi của tín hiệu, có thể từ đầu vào đến đầu ra của một thiết bị, hoặc qua nhiều thiết bị (ví dụ: micro → mixer → amply → loa).

Điện áp tín hiệu (Signal Voltage)

  • Mức điện áp của tín hiệu âm thanh được đưa vào hoặc xuất ra từ thiết bị âm thanh.

Điện áp tín hiệu (Signal Voltage)

  • Mức điện áp của tín hiệu âm thanh được đưa vào hoặc xuất ra từ thiết bị âm thanh.

Mức tín hiệu dòng (Line Level)

  • Mức tín hiệu tiêu chuẩn chuyên nghiệp (+4 dBu) hoặc tiêu dùng (−10 dBV), thường khoảng 1 volt. Là tín hiệu sau khi được khuếch đại từ mức micro.

Mức tín hiệu micro (Mic Level)

  • Là tín hiệu đầu ra yếu của micro, thường từ -60 đến -40 dBV. Cần được tiền khuếch đại trước khi xử lý.

Mức tín hiệu loa (Speaker Level)

  • Là tín hiệu đã được khuếch đại, đủ lớn để đưa vào loa hoặc tai nghe.

Điện áp tham chiếu tín hiệu (Signaling Reference Voltage)

  • dBu và dBV.

Sóng sin (Sinusoidal (Sine) Wave)

  • Là dạng sóng dao động cơ bản có hình dạng hài hòa. Sóng âm và tín hiệu âm thanh đều có dạng sóng sin.

Mức áp suất âm thanh (dB SPL)

  • Thước đo logarit biểu thị áp suất âm thanh so với mức chuẩn. Thường dùng để đo độ to của hệ thống loa.

Cổng Speakon

  • Loại đầu nối chuyên dùng để kết nối loa với amply trong hệ thống âm thanh chuyên nghiệp. Hỗ trợ dòng lớn hơn jack truyền thống. NL4 là loại Speakon phổ biến có 4 chân tiếp điểm.

Bộ lọc nhiễu đầu vào

  • Chức năng tự động tắt đầu ra âm thanh của bộ thu không dây khi không bắt được tín hiệu đủ mạnh. Micro không dây chuyên nghiệp thường có squelch điều chỉnh được.

Bộ phát tín hiệu (Transmitter)

  • Thiết bị phát tín hiệu vô tuyến (RF) qua anten để truyền âm thanh không dây đến bộ thu.

Kết nối không cân bằng (Unbalanced Connection)

  • Dùng phổ biến trong thiết bị âm thanh tiêu dùng. Cần dây ngắn và dễ bị nhiễu. Dây thường có 2 tiếp điểm (ví dụ: RCA, TS).

Điện áp (Voltage)

  • Là hiệu điện thế, được đo bằng volt (V). Là lực đẩy điện tích trong mạch điện.

Watt (W)

  • Đơn vị đo công suất. 1 watt = 1 joule/giây. Trong âm thanh, công suất điện = điện áp × dòng điện.

Cáp / Đầu nối XLR

  • Loại đầu nối 3 chân thường dùng trong kết nối tín hiệu âm thanh cân bằng chuyên nghiệp.

Z (Trở kháng)

  • Ký hiệu điện học của trở kháng (Impedance), đo bằng Ohm (Ω).

MARC FAQs

Những câu hỏi thường gặp về phần mềm điều khiển amply từ xa MARC


Câu hỏi 1: Làm sao để chuyển dòng C series sang chế độ direct drive (dẫn truyền trực tiếp)?

  • Không cần chuyển chế độ thủ công. Các dòng ampli này có thể điều khiển tải trở cao (hi-Z) tùy vào từng model và chế độ sử dụng. Vui lòng xem bảng "Direct Drive Load Capability" trong tài liệu hướng dẫn để biết chi tiết.
  • Các preset cài sẵn từ nhà sản xuất (F8 đến F10, tùy model) đã bao gồm định tuyến tín hiệu và giới hạn phù hợp.

Câu hỏi 2: Làm sao để cấu hình ampli cho các hệ thống loa khác nhau mà vẫn hoạt động được khi không dùng phần mềm?

  • Bạn có thể dùng tính năng Scene Manager trong tab hoạt động để lưu cấu hình vào các preset người dùng trên ampli.
  • Khi kết nối với phần mềm, chỉ những preset đang sử dụng trong dự án mới được đồng bộ (và ghi đè nội dung cũ).
  • Ví dụ: nếu bạn có 3 hệ thống loa khác nhau, hãy tạo 3 preset người dùng riêng biệt tương ứng trong Scene Manager của dự án.

Câu hỏi 3: Làm sao để đọc dữ liệu từ ampli?

Phiên bản phần mềm 1.0 chưa hỗ trợ đọc dữ liệu từ ampli khi kết nối online. Tập tin dự án trên máy tính luôn được xem là "gốc", là chuẩn để cấu hình hệ thống. Vì vậy, bạn nên luôn lưu trữ bản sao dự phòng của tập tin dự án kèm theo ampli (đặc biệt khi lắp đặt cố định), tránh việc kỹ thuật viên phải cấu hình lại từ đầu khi cần bảo trì.

Câu hỏi 4: Ampli C series hiển thị nút nguồn ở hàng trên cùng, nhưng có vẻ không hoạt động đúng?

Nút nguồn trong phần mềm hoạt động phối hợp với công tắc phần cứng (nút nguồn vật lý và chế độ chờ) cũng như tính năng bật nguồn từ xa. Cả hai công tắc phần cứng phải đang ở trạng thái "Bật", thì nút nguồn trong phần mềm mới có thể dùng để chuyển giữa trạng thái bật và chờ.

Câu hỏi 5: Có cách nào bật ampli C Series đang ở chế độ chờ do phần mềm điều khiển mà không cần dùng máy tính không?

Có. Bạn chỉ cần nhấn giữ nút xoay (encoder) hơn 3 giây. Thao tác này sẽ gỡ bỏ chế độ chờ do phần mềm đặt, và bật lại ampli.