Còn hàng
CMS-1600-3
12 tháng
Dynacord
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Dynacord CMS 1600-3 là bàn trộn âm thanh cao cấp thuộc dòng CMS series của Dynacord, thiết kế đặc biệt cho nhu cầu biểu diễn sân khấu, sự kiện quy mô vừa – lớn, phòng thu chuyên nghiệp hoặc trung tâm hội nghị. Thiết bị tích hợp bộ xử lý hiệu ứng đôi 24-bit, EQ 11 băng tần, giao diện thu âm USB 4x4 và các bộ lọc phản hồi chuyên dụng, tất cả trong một cấu hình nhỏ gọn, dễ vận hành, đảm bảo hiệu suất ổn định, đáng tin cậy.
Với kích thước 663.5 mm x 155 mm x 498.5 mm và trọng lượng 12 kg, CMS 1600-3 được thiết kế thuận tiện cho lắp đặt cố định hoặc di động, hỗ trợ lắp rack và trang bị tùy chọn nắp bảo vệ. Hệ thống điều khiển bố trí trực quan, thân thiện với kỹ thuật viên, màn hình OLED hiển thị thông tin rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Thiết bị sử dụng bộ xử lý hiệu ứng kép 24/48-bit với 100 preset tích hợp và 20 preset người dùng, hỗ trợ Tap Delay, điều khiển bằng MIDI hoặc footswitch. Giao diện USB 2.0 tích hợp (4 in / 4 out, 24-bit, hỗ trợ 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz) giúp thu âm và phát lại tín hiệu số chuyên nghiệp thông qua phần mềm Cubase LE bản quyền đi kèm.
CMS 1600-3 cho âm thanh sạch, trung thực với độ méo tiếng < 0.005%, đáp tuyến tần số 15 Hz – 70 kHz, độ ồn nền cực thấp, CMRR > 80 dB, kết hợp cùng EQ tổng 11 băng tần (63 Hz đến 12 kHz, ±10 dB) và bộ lọc phản hồi MON 1/2 giúp kiểm soát tín hiệu đầu ra tối ưu trong môi trường biểu diễn sống.
CMS 1600-3 sở hữu tổng cộng 16 kênh đầu vào gồm 12 kênh MIC/Line Mono và 4 kênh MIC/Stereo-Line, phù hợp để xử lý đồng thời nhiều micro, nhạc cụ và nguồn âm stereo. Mỗi kênh được trang bị EQ 3 băng tần chi tiết, bộ lọc LO-CUT, VOICE FILTER giúp tối ưu hóa chất lượng âm thanh theo từng nguồn phát cụ thể.
Dynacord CMS‑3 là dòng mixer nhỏ gọn nhưng cực kỳ mạnh mẽ, tích hợp sẵn hai bộ hiệu ứng stereo 24‑bit và giao diện âm thanh USB 2.0 4 kênh (2 in/2 out) – đây là lợi thế lớn cho cả nhạc sống và DJ set.
Số kênh đầu vào | 16 kênh (12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Cổng AUX | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post chuyển đổi |
MIC Gain | 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB |
LINE/CD/USB Gain | -10 đến +20 dB |
Đáp tuyến tần số | 15 Hz đến 70 kHz |
THD | < 0.005% |
Tách kênh | > 85 dB (FX/AUX/MON); Channel-to-Channel < -80 dB |
Tỉ số tín hiệu / nhiễu | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu; Mono: -54 dBu; Stereo/CD: -34 dBu |
Mức đầu vào tối đa | MIC: +21 dBu; Mono: +41 dBu; Stereo: +30 dBu |
Mức đầu ra tối đa | +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kOhm; Insert: >3.3 kOhm; CD: 10 kOhm; khác: >15 kOhm |
Trở kháng đầu ra | Phones: 47 Ohm; khác: 75 Ohm |
EIN | -130 dBu |
Nhiễu hệ thống | -97 dBu (Master xuống); -91 dBu (channel xuống); -82 dBu (unity gain) |
EQ | LO: ±15 dB @ 60 Hz; MID (mono): ±15 dB (100–8kHz); MID (stereo): ±12 dB @ 2.4kHz; HI: ±15 dB @ 12 kHz |
EQ Master | 11 băng tần: 63 Hz – 12 kHz, ±10 dB, Q = 1.5–2.5 |
Bộ lọc | LO-CUT, VOICE FILTER, FEEDBACK FILTER (70 Hz – 7 kHz) |
Hiệu ứng FX | Dual Stereo 24/48-bit, 100 Factory + 20 User, Tap Delay |
Điều khiển hiệu ứng | Footswitch, MIDI |
Màn hình | OLED 128 x 64 pixel |
USB Interface | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
MIDI | DIN 5-pin In/Out |
Phantom Power | 48V DC, theo nhóm |
Nguồn | 100–240 V AC, 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 50 W / 55 W (có đèn) |
Kích thước | 663.5 x 155 x 498.5 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Phụ kiện tùy chọn | Nắp, đèn cổ ngỗng, footswitch DC-FS11 |
Số kênh đầu vào | 16 kênh (12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Cổng AUX | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post chuyển đổi |
MIC Gain | 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB |
LINE/CD/USB Gain | -10 đến +20 dB |
Đáp tuyến tần số | 15 Hz đến 70 kHz |
THD | < 0.005% |
Tách kênh | > 85 dB (FX/AUX/MON); Channel-to-Channel < -80 dB |
Tỉ số tín hiệu / nhiễu | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu; Mono: -54 dBu; Stereo/CD: -34 dBu |
Mức đầu vào tối đa | MIC: +21 dBu; Mono: +41 dBu; Stereo: +30 dBu |
Mức đầu ra tối đa | +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kOhm; Insert: >3.3 kOhm; CD: 10 kOhm; khác: >15 kOhm |
Trở kháng đầu ra | Phones: 47 Ohm; khác: 75 Ohm |
EIN | -130 dBu |
Nhiễu hệ thống | -97 dBu (Master xuống); -91 dBu (channel xuống); -82 dBu (unity gain) |
EQ | LO: ±15 dB @ 60 Hz; MID (mono): ±15 dB (100–8kHz); MID (stereo): ±12 dB @ 2.4kHz; HI: ±15 dB @ 12 kHz |
EQ Master | 11 băng tần: 63 Hz – 12 kHz, ±10 dB, Q = 1.5–2.5 |
Bộ lọc | LO-CUT, VOICE FILTER, FEEDBACK FILTER (70 Hz – 7 kHz) |
Hiệu ứng FX | Dual Stereo 24/48-bit, 100 Factory + 20 User, Tap Delay |
Điều khiển hiệu ứng | Footswitch, MIDI |
Màn hình | OLED 128 x 64 pixel |
USB Interface | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
MIDI | DIN 5-pin In/Out |
Phantom Power | 48V DC, theo nhóm |
Nguồn | 100–240 V AC, 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 50 W / 55 W (có đèn) |
Kích thước | 663.5 x 155 x 498.5 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Phụ kiện tùy chọn | Nắp, đèn cổ ngỗng, footswitch DC-FS11 |