Còn hàng
CMS-1000-3
12 tháng
Dynacord
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Dynacord CMS 1000-3 là bàn trộn âm thanh chuyên nghiệp, mang đến hiệu suất vượt trội trong một thiết kế linh hoạt và dễ sử dụng.
Với 10 kênh đầu vào (gồm 6 kênh Mic/Line và 4 kênh Mic/Stereo), thiết bị cho phép kết nối đa dạng từ micro đến nhạc cụ và nguồn nhạc stereo.
Thiết kế trực quan, dễ thao tác, giúp phối trộn nhiều nguồn âm thanh khác nhau cùng lúc.
Mixer tích hợp 2 bộ xử lý hiệu ứng độc lập (FX1 & FX2 kỹ thuật số chất lượng cao, hỗ trợ 100 preset chuyên nghiệp và 20 hiệu ứng tùy chỉnh, giúp bạn dễ dàng tạo nên âm thanh phù hợp với mọi chương trình. Giao diện USB audio 4 in / 4 out chuẩn 24-bit / 96kHz cùng kết nối MIDI cho phép thu âm, phát lại và điều khiển hiệu ứng trực tiếp từ máy tính hoặc thiết bị MIDI ngoài.
Dynacord CMS 1000-3 cho phép áp dụng hai hiệu ứng khác nhau cùng lúc (ví dụ: Reverb cho giọng hát, Delay cho guitar). Hiệu ứng có thể tùy chỉnh các thông số theo nhu cầu thực tế (time, feedback, tone…).
Mixer hoạt động như card âm thanh chuyên nghiệp, có thể:
Chất lượng thu/phát đạt 24-bit – 96kHz, cực kỳ chi tiết, phù hợp thu âm tại nhà hoặc phòng thu mini. Tích hợp MIDI In/Out để điều khiển hiệu ứng từ phần mềm hoặc thiết bị MIDI như bàn đạp (footswitch), keyboard...
Đặc biệt, CMS 1000-3 được trang bị EQ đồ họa stereo 11 băng tần, giúp điều chỉnh âm thanh đầu ra phù hợp với đặc điểm âm học của từng không gian. Tùy chọn nắp đậy cứng có tay cầm cũng giúp bảo vệ thiết bị an toàn trong quá trình vận chuyển và sử dụng lưu động.
EQ tổng stereo 11 băng tần, giúp bạn chỉnh âm thanh tổng đầu ra để phù hợp với:
Cho phép tinh chỉnh từng dải tần riêng biệt để loại bỏ hú rít, làm tiếng ấm hơn, sáng hơn…
Số kênh đầu vào | 10 kênh (6 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Cổng AUX | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post chuyển đổi |
MIC Gain | 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB |
LINE/CD/USB Gain | -10 đến +20 dB |
Đáp tuyến tần số | 15 Hz đến 70 kHz |
THD | < 0.005% |
Tách kênh | > 85 dB (FX/AUX/MON); Channel-to-Channel < -80 dB |
Tỉ số tín hiệu / nhiễu | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu; Mono: -54 dBu; Stereo/CD: -34 dBu |
Mức đầu vào tối đa | MIC: +21 dBu; Mono: +41 dBu; Stereo: +30 dBu |
Mức đầu ra tối đa | +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kOhm; Insert: >3.3 kOhm; CD: 10 kOhm; khác: >15 kOhm |
Trở kháng đầu ra | Phones: 47 Ohm; khác: 75 Ohm |
EIN | -130 dBu |
Nhiễu hệ thống | -97 dBu (Master xuống); -91 dBu (channel xuống); -83 dBu (unity gain) |
EQ | LO: ±15 dB @ 60 Hz; MID (mono): ±15 dB (100–8kHz); MID (stereo): ±12 dB @ 2.4kHz; HI: ±15 dB @ 12 kHz |
EQ Master | 11 băng tần: 63 Hz – 12 kHz, ±10 dB, Q = 1.5–2.5 |
Bộ lọc | LO-CUT, VOICE FILTER, FEEDBACK FILTER (70 Hz – 7 kHz) |
Hiệu ứng FX | Dual Stereo 24/48-bit, 100 Factory + 20 User, Tap Delay |
Điều khiển hiệu ứng | Footswitch, MIDI |
Màn hình | OLED 128 x 64 pixel |
USB Interface | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
MIDI | DIN 5-pin In/Out |
Phantom Power | 48V DC, theo nhóm |
Nguồn | 100–240 V AC, 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 45 W / 50 W (có đèn) |
Kích thước | 510.5 x 155 x 498.5 mm; Rack: 483 x 135 x 443.7 mm |
Trọng lượng | 9.5 kg (10.5 kg với bộ rack) |
Phụ kiện tùy chọn | Nắp, bộ rack, đèn cổ ngỗng, footswitch DC-FS11 |
Số kênh đầu vào | 10 kênh (6 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Cổng AUX | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post chuyển đổi |
MIC Gain | 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB |
LINE/CD/USB Gain | -10 đến +20 dB |
Đáp tuyến tần số | 15 Hz đến 70 kHz |
THD | < 0.005% |
Tách kênh | > 85 dB (FX/AUX/MON); Channel-to-Channel < -80 dB |
Tỉ số tín hiệu / nhiễu | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu; Mono: -54 dBu; Stereo/CD: -34 dBu |
Mức đầu vào tối đa | MIC: +21 dBu; Mono: +41 dBu; Stereo: +30 dBu |
Mức đầu ra tối đa | +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kOhm; Insert: >3.3 kOhm; CD: 10 kOhm; khác: >15 kOhm |
Trở kháng đầu ra | Phones: 47 Ohm; khác: 75 Ohm |
EIN | -130 dBu |
Nhiễu hệ thống | -97 dBu (Master xuống); -91 dBu (channel xuống); -83 dBu (unity gain) |
EQ | LO: ±15 dB @ 60 Hz; MID (mono): ±15 dB (100–8kHz); MID (stereo): ±12 dB @ 2.4kHz; HI: ±15 dB @ 12 kHz |
EQ Master | 11 băng tần: 63 Hz – 12 kHz, ±10 dB, Q = 1.5–2.5 |
Bộ lọc | LO-CUT, VOICE FILTER, FEEDBACK FILTER (70 Hz – 7 kHz) |
Hiệu ứng FX | Dual Stereo 24/48-bit, 100 Factory + 20 User, Tap Delay |
Điều khiển hiệu ứng | Footswitch, MIDI |
Màn hình | OLED 128 x 64 pixel |
USB Interface | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
MIDI | DIN 5-pin In/Out |
Phantom Power | 48V DC, theo nhóm |
Nguồn | 100–240 V AC, 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 45 W / 50 W (có đèn) |
Kích thước | 510.5 x 155 x 498.5 mm; Rack: 483 x 135 x 443.7 mm |
Trọng lượng | 9.5 kg (10.5 kg với bộ rack) |
Phụ kiện tùy chọn | Nắp, bộ rack, đèn cổ ngỗng, footswitch DC-FS11 |