Còn hàng
CMS-2200-3
12 tháng
Dynacord
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Dynacord CMS 2200-3 là bàn trộn âm thanh chuyên nghiệp với 22 kênh đầu vào, lý tưởng cho hệ thống âm thanh sân khấu lớn, ban nhạc biểu diễn chuyên nghiệp, trung tâm hội nghị và nhà thờ. Thiết bị kết hợp tất cả yếu tố cần thiết trong một: khả năng xử lý âm thanh xuất sắc, kết nối linh hoạt, điều khiển trực quan và hiệu suất hoạt động ổn định.
CMS 2200-3 sở hữu đến 18 kênh MIC/Line Mono và 4 kênh MIC/Stereo-Line, đáp ứng tối đa nhu cầu kết nối micro, nhạc cụ, thiết bị phát stereo trong các buổi biểu diễn hoặc thu âm chuyên nghiệp. Mỗi kênh đều hỗ trợ điều chỉnh Gain, EQ chi tiết, lọc tần số thấp và bộ lọc giọng nói riêng biệt.
Tích hợp bộ xử lý hiệu ứng kép 24/48-bit với 100 hiệu ứng gốc và 20 thiết lập tùy chỉnh, CMS 2200-3 mang đến trải nghiệm âm thanh phong phú, chuyên nghiệp. Giao diện USB 2.0 hỗ trợ 4 kênh vào/ra, độ phân giải 24-bit, tương thích với phần mềm Cubase LE giúp thu âm trực tiếp chất lượng cao ngay trên máy tính.
Với EQ tổng 11 băng tần, bộ lọc phản hồi MON 1/2 có thể điều chỉnh từ 70 Hz – 7 kHz, độ méo tiếng cực thấp, và các ngõ ra được bảo vệ bằng relay, CMS 2200-3 đảm bảo hiệu suất âm thanh tối ưu cho môi trường sân khấu chuyên nghiệp, nơi cần độ ổn định cao và âm thanh rõ ràng trong thời gian dài.
Thiết bị có kích thước 818.5 mm x 155 mm x 498.5 mm, trọng lượng 14.5 kg, hỗ trợ lắp rack hoặc sử dụng độc lập, phù hợp với các hệ thống âm thanh lớn. Các núm vặn và fader được bảo vệ tốt nhờ thiết kế tùy chọn nắp che, đảm bảo độ bền trong quá trình vận chuyển và sử dụng lâu dài.
Mặt sau của mixer Dynacord CMS 2200-3
Dynacord CMS‑3 là dòng mixer nhỏ gọn nhưng cực kỳ mạnh mẽ, tích hợp sẵn hai bộ hiệu ứng stereo 24‑bit và giao diện âm thanh USB 2.0 4 kênh (2 in/2 out) – đây là lợi thế lớn cho cả nhạc sống và DJ set.
Thông số | Giá trị |
Số kênh đầu vào | 22 kênh (18 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Cổng AUX | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post chuyển đổi |
MIC Gain | 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB |
LINE/CD/USB Gain | -10 đến +20 dB |
Đáp tuyến tần số | 15 Hz đến 70 kHz |
THD | < 0.005% |
Tách kênh | > 85 dB (FX/AUX/MON); Channel-to-Channel < -80 dB |
Tỉ số tín hiệu / nhiễu | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu; Mono: -54 dBu; Stereo/CD: -34 dBu |
Mức đầu vào tối đa | MIC: +21 dBu; Mono: +41 dBu; Stereo: +30 dBu |
Mức đầu ra tối đa | +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kOhm; Insert: >3.3 kOhm; CD: 10 kOhm; khác: >15 kOhm |
Trở kháng đầu ra | Phones: 47 Ohm; khác: 75 Ohm |
EIN | -130 dBu |
Nhiễu hệ thống | -97 dBu (Master xuống); -91 dBu (channel xuống); -81 dBu (unity gain) |
EQ | LO: ±15 dB @ 60 Hz; MID (mono): ±15 dB (100–8kHz); MID (stereo): ±12 dB @ 2.4kHz; HI: ±15 dB @ 12 kHz |
EQ Master | 11 băng tần: 63 Hz – 12 kHz, ±10 dB, Q = 1.5–2.5 |
Bộ lọc | LO-CUT, VOICE FILTER, FEEDBACK FILTER (70 Hz – 7 kHz) |
Hiệu ứng FX | Dual Stereo 24/48-bit, 100 Factory + 20 User, Tap Delay |
Điều khiển hiệu ứng | Footswitch, MIDI |
Màn hình | OLED 128 x 64 pixel |
USB Interface | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
MIDI | DIN 5-pin In/Out |
Phantom Power | 48V DC, theo nhóm |
Nguồn | 100–240 V AC, 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 55 W / 60 W (có đèn) |
Kích thước | 818.5 x 155 x 498.5 mm |
Trọng lượng | 14.5 kg |
Phụ kiện tùy chọn | Nắp đậy, Dust Cover, đèn cổ ngỗng, footswitch DC-FS11 |
Thông số | Giá trị |
Số kênh đầu vào | 22 kênh (18 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Cổng AUX | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post chuyển đổi |
MIC Gain | 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB |
LINE/CD/USB Gain | -10 đến +20 dB |
Đáp tuyến tần số | 15 Hz đến 70 kHz |
THD | < 0.005% |
Tách kênh | > 85 dB (FX/AUX/MON); Channel-to-Channel < -80 dB |
Tỉ số tín hiệu / nhiễu | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu; Mono: -54 dBu; Stereo/CD: -34 dBu |
Mức đầu vào tối đa | MIC: +21 dBu; Mono: +41 dBu; Stereo: +30 dBu |
Mức đầu ra tối đa | +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kOhm; Insert: >3.3 kOhm; CD: 10 kOhm; khác: >15 kOhm |
Trở kháng đầu ra | Phones: 47 Ohm; khác: 75 Ohm |
EIN | -130 dBu |
Nhiễu hệ thống | -97 dBu (Master xuống); -91 dBu (channel xuống); -81 dBu (unity gain) |
EQ | LO: ±15 dB @ 60 Hz; MID (mono): ±15 dB (100–8kHz); MID (stereo): ±12 dB @ 2.4kHz; HI: ±15 dB @ 12 kHz |
EQ Master | 11 băng tần: 63 Hz – 12 kHz, ±10 dB, Q = 1.5–2.5 |
Bộ lọc | LO-CUT, VOICE FILTER, FEEDBACK FILTER (70 Hz – 7 kHz) |
Hiệu ứng FX | Dual Stereo 24/48-bit, 100 Factory + 20 User, Tap Delay |
Điều khiển hiệu ứng | Footswitch, MIDI |
Màn hình | OLED 128 x 64 pixel |
USB Interface | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
MIDI | DIN 5-pin In/Out |
Phantom Power | 48V DC, theo nhóm |
Nguồn | 100–240 V AC, 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 55 W / 60 W (có đèn) |
Kích thước | 818.5 x 155 x 498.5 mm |
Trọng lượng | 14.5 kg |
Phụ kiện tùy chọn | Nắp đậy, Dust Cover, đèn cổ ngỗng, footswitch DC-FS11 |