Còn hàng
Liên hệ
Liên hệ
Dynacord
Liên hệ
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Dynacord MXE5 Matrix Mix Engine 24x24 channels là một trong những thiết bị tiên tiến nhất của dòng bộ trộn MXE. Với khả năng điều hướng và trộn âm thanh 24x24 kênh, MXE5 mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc quản lý tín hiệu âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau. Matrix Mixer MXE5 của Dynacord không chỉ cung cấp các tính năng điều khiển và giám sát tiên tiến, giúp đảm bảo âm thanh rõ ràng và ổn định, mà còn dễ dàng tùy chỉnh và tích hợp vào bất kỳ hệ thống âm thanh nào.
Dynacord MXE5 là lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia âm thanh cần một thiết bị trộn âm mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy. Bên cạnh đó, dòng bàn trộn Dynacord MXE cũng đáp ứng tốt cho các nhu cầu biểu diễn sự kiện âm nhạc, hội trường, nhà hát, và các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.
Chức năng điều hướng giúp bạn định tuyến tín hiệu âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau đến các đầu ra mong muốn. Với khả năng định tuyến 24x24 kênh, bạn có thể dễ dàng cấu hình và phân phối âm thanh từ nhiều nguồn phát đến nhiều đầu ra khác nhau, chẳng hạn như từ micro, nhạc cụ, máy tính đến loa, tai nghe hoặc hệ thống PA. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất tín hiệu âm thanh cho hệ thống âm thanh.
Chức năng trộn âm cho phép bạn kết hợp các tín hiệu âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau vào một hoặc nhiều kênh đầu ra. Với bộ trộn âm MXE5, bạn có thể điều chỉnh mức âm lượng, cân bằng tín hiệu âm thanh (EQ), điều chỉnh độ trễ âm, độ nén, tăng (giảm) tốc độ, điều chỉnh khuếch đại tự động và bổ sung các hiệu ứng chuyên nghiệp để tạo ra âm thanh hoàn chỉnh và rõ ràng.
Ngoài ra, khả năng trộn lên đến 24x24 kênh cũng là một ưu điểm nổi bật của dòng Dynacord MXE5. Với thiết bị này bạn hoàn toàn có thể kiểm soát chi tiết và chính xác từng tín hiệu âm thanh, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất cho các sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
Chức năng giám sát cho phép bạn theo dõi quá trình vận hành và kiểm tra các tham số hệ thống âm thanh. Điều này bao gồm việc kiểm tra tín hiệu đầu vào/đầu ra, theo dõi mức âm lượng và phát hiện các sự cố kỹ thuật như nhiễu, mất tín hiệu hoặc hư hỏng phần cứng. Tính năng giám sát giúp đảm bảo hệ thống âm thanh hoạt động ổn định và kịp thời phát hiện, xử lý các vấn đề xảy ra.
Chức năng điều khiển cung cấp khả năng quản lý và điều chỉnh các thông số của hệ thống âm thanh từ một giao diện trung tâm. Bộ điều khiển ma trận MEX5 cho phép bạn lập trình các hiệu ứng âm thanh và xử lý tín hiệu một cách trực quan trong TaskEngine.
Trong trường hợp bạn phải di chuyển để vận hành chương trình, đừng lo, MXE5 cho phép bạn kiểm soát hệ thống từ xa nhờ phần mềm SONICUE. Bạn có thể sử dụng các thiết bị iOS hoặc PC để thay đổi các tham số âm thanh, thêm hiệu ứng âm thanh và quản lý các tuyến đường âm thanh một cách linh hoạt.
Điều này mang lại sự thuận tiện trong việc vận hành hệ thống âm thanh, đặc biệt là trong các môi trường phức tạp như hội trường, nhà hát hoặc sân khấu biểu diễn.
DSP Matrix Mix Engine | DSP lập trình linh hoạt, quản lý hệ thống âm thanh, điều khiển và giám sát tổng thể |
Kích thước ma trận | Linh hoạt với 3860 điểm kết nối, hỗ trợ 256 đường tín hiệu |
Kết nối Dante (48/96 kHz) | 64 x 64 kênh (64 luồng âm thanh) |
Ngõ vào analog | 12 kênh mic/line (hỗ trợ phantom 48V) |
Ngõ ra analog | 8 kênh line |
Cổng điều khiển | 8 cổng GPIO (hỗ trợ tín hiệu số vào/ra và tín hiệu analog vào) |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (A-weighted) | > 118 dB |
THD+N | < 0.002 % |
Tần số lấy mẫu | 96 kHz / 48 kHz |
Độ trễ (ngõ vào/ra analog ở 96/48 kHz) | < 0.22 ms / 0.45 ms |
Xử lý tín hiệu | 32/40-bit floating point |
Mức tín hiệu vào/ra tối đa | +22 dBu |
Khối xử lý DSP | EQ, phân tần (crossover), FIR-Drive Compressor, limiter (PA & RMS) Noise gate, ducker, AGC (tự động điều chỉnh âm lượng) Bù tiếng ồn môi trường (ambient noise compensation) Ma trận trộn (mix-matrix), router, auto mixer Delay, tín hiệu tạo/ghi nhận, VU meters, đảo cực (polarity), mức âm lượng, tắt tiếng (mute) |
Hệ thống logic (TaskEngine) | Xử lý logic dạng analog, số và văn bản Lập lịch tác vụ, quản lý cảnh (scene) Hỗ trợ giao thức OCA và HTTP |
An toàn & Dự phòng | Tự giám sát nội bộ, theo dõi trạng thái hệ thống Watchdog, ngõ ra báo lỗi Hỗ trợ dự phòng tín hiệu âm thanh |
Kích thước (RxCxS) | 483 x 43.5 x 471 mm (chuẩn 19”, 1U) |
Khối lượng | 6.0 kg (13.2 lbs) |
DSP Matrix Mix Engine | DSP lập trình linh hoạt, quản lý hệ thống âm thanh, điều khiển và giám sát tổng thể |
Kích thước ma trận | Linh hoạt với 3860 điểm kết nối, hỗ trợ 256 đường tín hiệu |
Kết nối Dante (48/96 kHz) | 64 x 64 kênh (64 luồng âm thanh) |
Ngõ vào analog | 12 kênh mic/line (hỗ trợ phantom 48V) |
Ngõ ra analog | 8 kênh line |
Cổng điều khiển | 8 cổng GPIO (hỗ trợ tín hiệu số vào/ra và tín hiệu analog vào) |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (A-weighted) | > 118 dB |
THD+N | < 0.002 % |
Tần số lấy mẫu | 96 kHz / 48 kHz |
Độ trễ (ngõ vào/ra analog ở 96/48 kHz) | < 0.22 ms / 0.45 ms |
Xử lý tín hiệu | 32/40-bit floating point |
Mức tín hiệu vào/ra tối đa | +22 dBu |
Khối xử lý DSP | EQ, phân tần (crossover), FIR-Drive Compressor, limiter (PA & RMS) Noise gate, ducker, AGC (tự động điều chỉnh âm lượng) Bù tiếng ồn môi trường (ambient noise compensation) Ma trận trộn (mix-matrix), router, auto mixer Delay, tín hiệu tạo/ghi nhận, VU meters, đảo cực (polarity), mức âm lượng, tắt tiếng (mute) |
Hệ thống logic (TaskEngine) | Xử lý logic dạng analog, số và văn bản Lập lịch tác vụ, quản lý cảnh (scene) Hỗ trợ giao thức OCA và HTTP |
An toàn & Dự phòng | Tự giám sát nội bộ, theo dõi trạng thái hệ thống Watchdog, ngõ ra báo lỗi Hỗ trợ dự phòng tín hiệu âm thanh |
Kích thước (RxCxS) | 483 x 43.5 x 471 mm (chuẩn 19”, 1U) |
Khối lượng | 6.0 kg (13.2 lbs) |