Amply công suất Dynacord IX30:4

Còn hàng

Giá tham khảo: Liên hệ
  • Model

    IX30:4

  • Bảo hành

    Liên hệ

  • Thương hiệu

    Dynacord

  • Xuất xứ

    Liên hệ

ĐẶC TÍNH NỔI BẬT

  • Bộ Amply DSP kết nối mạng 4 kênh với công suất 3 kW sử dụng công nghệ powerTANK, hỗ trợ linh hoạt cho cả hệ thống loa trở kháng thấp (Lo-Z) và cao áp (Hi-Z)
  • Kết nối Dante 8 x 8, điều khiển từ xa thông qua OCA/AES70
  • 4 ngõ vào mic/line có thể sử dụng như điểm break-in Dante
  • DSP hoạt động ở tần số 96 kHz với bộ trộn ma trận đầy đủ tính năng và TaskEngine kiểu MXE, hỗ trợ logic hệ thống, tự động hóa, lập lịch và tích hợp
  • ghostPOWER cấp nguồn qua PoE giúp duy trì hoạt động của DSP, mạng Dante và các đầu vào mic/line ngay cả khi mất nguồn chính
  • Công nghệ ecoRAIL hiệu suất cao giúp giảm chi phí vận hành

Đối với yêu cầu số lượng lớn: Ấn vào đây

Đặc điểm nổi bật

Dynacord – hơn 70 năm thiết kế hệ thống âm thanh chuyên nghiệp với hiệu suất vượt trội, chất lượng cao, bền bỉ và chính xác. Chúng tôi kết hợp thiết kế tinh tế với tính năng mạnh mẽ, đảm bảo âm thanh rõ ràng và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng.

IX Series là dòng amply công suất kỹ thuật số đa kênh cao cấp của Dynacord, được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống âm thanh lắp đặt cố định hiện đại. Với khả năng xử lý DSP 96 kHz mạnh mẽ, kết nối Dante linh hoạt và công nghệ powerTANK độc quyền, IX Series mang đến giải pháp âm thanh “tất cả trong một” cho các công trình như nhà thờ, trường học, khách sạn, trung tâm hội nghị, văn phòng hay không gian công cộng.

Dynacord IX Series gồm 5 model, công suất linh hoạt từ 1.5 kW đến 6 kW (Hi-Z / 8Ω), cấu hình 4 kênh và 8 kênh, phù hợp cho cả hệ thống Lo-Z và Hi-Z, tất cả trong thiết kế 1U nhỏ gọn:

  • IX15:4 – 4 kênh, 1500W tổng
  • IX30:4 – 4 kênh, 3000W tổng
  • IX30:8 – 8 kênh, 3000W tổng
  • IX60:4 – 4 kênh, 6000W tổng
  • IX60:8 – 8 kênh, 6000W tổng

Dynacord IX series - Tính năng nổi bật

Dòng IX Series - lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống âm thanh biểu diễn chuyên nghiệp, mang đến chất lượng âm thanh đỉnh cao với mức giá dễ tiếp cận, giúp các hệ thống âm thanh biểu diễn đạt được hiệu suất chuyên nghiệp mà không cần đầu tư vào các thiết bị tour-grade đắt đỏ.

Những tính năng nổi bật, bao gồm:

  • Ampli DSP 4 và 8 kênh với công suất linh hoạt: 1.5 kW, 3 kW, 6 kW – phù hợp cả hệ thống Hi-Z và Lo-Z nhờ công nghệ powerTANK
  • 8 (4) ngõ vào mic/line chất lượng cao, hỗ trợ nguồn 48V phantom power
  • Kết nối mạng mạnh mẽ: 8 ngõ vào Dante và 8 ngõ ra Dante (direct out, mix out, amp out)
  • DSP 96 kHz tích hợp đầy đủ: xử lý tín hiệu đầu vào, matrix mixer 16x16 (12x12), bộ nén/giới hạn, FIR-Drive và hiệu ứng Dynacord FX
  • ghostPOWER qua PoE: duy trì hoạt động của DSP, Dante và ngõ vào mic/line độc lập với nguồn điện chính
  • ecoRAIL tiết kiệm năng lượng vượt trội
  • Giám sát và bảo vệ tiên tiến, thừa hưởng từ dòng IPX cao cấp
  • Tích hợp hoàn chỉnh trong hệ sinh thái SONICUE, hỗ trợ plugin cho Crestron và Q-SYS
  • TaskEngine kiểu MXE: dễ dàng tự động hóa và điều khiển (ví dụ: với bảng điều khiển tường WPN1)
  • Bền bỉ, tin cậy, chuẩn âm thanh Dynacord

SONICUE - Quản lý và kiểm soát thông minh

SONICUE là một giải pháp dựa trên hệ thống, dễ dàng tiếp cận cho mọi cấp độ người dùng, giúp tối ưu hóa quá trình quản lý âm thanh từ đơn giản đến phức tạp một cách hiệu quả.

SONICUE - Giải pháp quản lý âm thanh trực quan và mạnh mẽ, mang đến một thiết kế giao diện thông minh, cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào mọi tham số của hệ thống âm thanh, bao gồm cả cấu hình loa thông qua cơ sở dữ liệu chuyên biệt.

Nhờ hệ thống menu đa tầng (multi-stage flyout), người dùng có thể dễ dàng theo dõi tổng quan hệ thống và điều chỉnh thông số mà không cần đóng các bảng điều khiển khác.

SONICUE Control cho phép chạy bảng điều khiển độc lập trên PC, iOS, cũng như thiết bị TPC-1 và WPN1. Công cụ Panel Designer cung cấp đầy đủ tính năng để tùy chỉnh giao diện điều khiển theo nhu cầu cụ thể của từng người dùng.

SONICUE – Giải pháp quản lý âm thanh trực quan và mạnh mẽ

Thông số kỹ thuật

1. Công suất đầu ra (OUTPUT POWER)

Tổng công suất định mức

3000 W

Số kênh khuếch đại

4

Tải trở kháng (Load)

2 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 750 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W

2.7 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 750 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 800 W

4 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 600 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 600 W

8 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 750 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W

Công suất cầu nối (Bridge mode)

2 Ω: 1.000 W
2.7 Ω: 1.300 W
4 Ω: 1.500 W
8 Ω: 1.200 W
Direct Drive (Chế độ điện áp cố định) 70 V / 100 V

Điện áp đầu ra tối đa

145 Vpk

Dòng điện đầu ra tối đa 

33 Apk

2. Thông số bộ khuếch đại (AMPLIFIER)

Dải khuếch đại điện áp (Voltage Gain) – chế độ Lo-Z, tham chiếu 1 kHz

32 dB, điều chỉnh từ 20.0 - 44.0 dB

Độ nhạy đầu vào chế độ Direct Drive

+6 dBu (1.55 V), cố định

Độ méo hài tổng THD+N (3 dB dưới công suất AES17 tối đa, 1 kHz)

<0,1 %

Độ xuyên âm (Crosstalk) – tham chiếu 1 kHz, 12 dB dưới mức tối đa ở 8Ω

< -80 dB

Dải tần số đáp ứng (Frequency response) – tham chiếu 1 kHz (analog in - speaker out)

20 Hz - 20 kHz (±1 dB)

Tần số lấy mẫu (Sampling rate)

Nội bộ: 96 kHz
Dante: có thể chuyển đổi giữa 48 kHz và 96 kHz

Độ trễ tín hiệu (Latency) từ đầu vào analog đến đầu ra loa

0.77 ms

Số lượng đầu vào mic/line

4

Dải khuếch đại đầu vào (Gain)

0 - 60 dB

Mức đầu vào tối đa 

+18 dBu

Nguồn phantom

+48V, có thể bật/tắt riêng cho từng đầu vào

Trở kháng đầu vào

>10 kΩ

Tín hiệu nhiễu tương đương (E.I.N – A-weighted @150Ω)

-127 dBu

3. Kết nối (CONNECTIVITY)

Đầu vào mic/line

2 cổng Euroblock 5-pin, male

Đầu ra loa

1 cổng Euroblock 8-pin, hỗ trợ dây 2.5 mm² (12 AWG)

Mạng (Network)

2 cổng RJ45

Cổng điều khiển (Control port)

1 cổng Euroblock 8-pin

Nguồn điện đầu vào

1 cổng IEC C14

4. Mạng (NETWORK)

Chuẩn kết nối

1000base-T / 100base-TX, tích hợp switch mạng

Chế độ dự phòng (Redundancy modes)

Glitchfree (PRIMARY/SECONDARY), RSTP

Nguồn cấp dự phòng (ghostPOWER)

1 cổng PoE (IEEE802.3af) trên cổng PRIMARY

Âm thanh mạng Dante

8 đầu vào x 8 đầu ra, tần số 48/96 kHz

5. Cổng điều khiển (CONTROL PORT)

Cổng điều khiển GPIO

3 cổng, có thể chuyển đổi giữa đầu vào analog / đầu vào số / đầu ra số

Dải điện áp đầu vào analog

0V - 13V, trở kháng đầu vào 133 kΩ

Ngưỡng đầu vào số

BẬT: <1.5V
TẮT: >2.0V, có điện trở pull-up nội bộ (10kΩ / 10V)

Ngưỡng đầu ra số

BẬT: Ngõ ra nối GND, dòng tối đa 200 mA
TẮT: Collector mở

Nguồn tham chiếu

+10V, tối đa 200 mA, có bảo vệ quá dòng và đo lường lỗi

Chỉ báo READY/FAULT

 Rơ-le cách ly, tối đa 30VDC / 500 mADC

4. Tổng quan

Công suất tiêu thụ danh định (1/8 công suất đầu ra tối đa)

550 W

Chế độ tiết kiệm điện (Eco mode)

25 W

Chế độ chờ (Stand-by mode)

< 15W

Điện áp nguồn

100V - 240V, 50 Hz - 60 Hz AC

Công nghệ nguồn

Nguồn chuyển mạch với điều khiển hệ số công suất kỹ thuật số

Bảo vệ (Protection)

Hạn chế tín hiệu âm thanh (Audio Limiters)
Bảo vệ quá nhiệt (High Temperature)
Bảo vệ DC, HF, đoản mạch (Short Circuit)
Bảo vệ ngược dòng (Back-EMF)
Hạn chế dòng điện cực đại (Peak Current Limiters)
Hạn chế dòng khởi động (Inrush Current Limiters)
Bảo vệ quá áp / thấp áp nguồn điện lưới 

Hệ thống làm mát (Cooling)

Quạt điều khiển nhiệt độ, hướng gió từ trước ra sau

Môi trường hoạt động (Ambient Temperature Limits)

Nhiệt độ môi trường tối ưu: +5°C đến +40°C

Kích thước (W x H x D)

483 mm x 44,1 mm x 447 mm

Trọng lượng

7,45 kg

Ghi chú điều kiện đo lường

  • Điều kiện tiêu chuẩn: Các thông số được đo khi ampli hoạt động ở chế độ tải thấp (Low-Z), tất cả các kênh cùng hoạt động, trở kháng 4 Ω, tín hiệu đầu vào analog, độ lợi 32 dB, tần số lấy mẫu 48 kHz, trừ khi có ghi chú khác.
  • Tín hiệu thử nghiệm (công suất cực đại): Theo chuẩn IHFA-202 – dạng xung 1 kHz, kéo dài 20 ms, nghỉ 480 ms, mức tín hiệu nền -20 dB (mô phỏng headroom động thực tế trong âm nhạc).
Thông số kỹ thuật

1. Công suất đầu ra (OUTPUT POWER)

Tổng công suất định mức

3000 W

Số kênh khuếch đại

4

Tải trở kháng (Load)

2 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 750 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W

2.7 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 750 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 800 W

4 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 600 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 600 W

8 Ω

Các kênh hoạt động đồng thời: 750 W
Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W

Công suất cầu nối (Bridge mode)

2 Ω: 1.000 W
2.7 Ω: 1.300 W
4 Ω: 1.500 W
8 Ω: 1.200 W
Direct Drive (Chế độ điện áp cố định) 70 V / 100 V

Điện áp đầu ra tối đa

145 Vpk

Dòng điện đầu ra tối đa 

33 Apk

2. Thông số bộ khuếch đại (AMPLIFIER)

Dải khuếch đại điện áp (Voltage Gain) – chế độ Lo-Z, tham chiếu 1 kHz

32 dB, điều chỉnh từ 20.0 - 44.0 dB

Độ nhạy đầu vào chế độ Direct Drive

+6 dBu (1.55 V), cố định

Độ méo hài tổng THD+N (3 dB dưới công suất AES17 tối đa, 1 kHz)

<0,1 %

Độ xuyên âm (Crosstalk) – tham chiếu 1 kHz, 12 dB dưới mức tối đa ở 8Ω

< -80 dB

Dải tần số đáp ứng (Frequency response) – tham chiếu 1 kHz (analog in - speaker out)

20 Hz - 20 kHz (±1 dB)

Tần số lấy mẫu (Sampling rate)

Nội bộ: 96 kHz
Dante: có thể chuyển đổi giữa 48 kHz và 96 kHz

Độ trễ tín hiệu (Latency) từ đầu vào analog đến đầu ra loa

0.77 ms

Số lượng đầu vào mic/line

4

Dải khuếch đại đầu vào (Gain)

0 - 60 dB

Mức đầu vào tối đa 

+18 dBu

Nguồn phantom

+48V, có thể bật/tắt riêng cho từng đầu vào

Trở kháng đầu vào

>10 kΩ

Tín hiệu nhiễu tương đương (E.I.N – A-weighted @150Ω)

-127 dBu

3. Kết nối (CONNECTIVITY)

Đầu vào mic/line

2 cổng Euroblock 5-pin, male

Đầu ra loa

1 cổng Euroblock 8-pin, hỗ trợ dây 2.5 mm² (12 AWG)

Mạng (Network)

2 cổng RJ45

Cổng điều khiển (Control port)

1 cổng Euroblock 8-pin

Nguồn điện đầu vào

1 cổng IEC C14

4. Mạng (NETWORK)

Chuẩn kết nối

1000base-T / 100base-TX, tích hợp switch mạng

Chế độ dự phòng (Redundancy modes)

Glitchfree (PRIMARY/SECONDARY), RSTP

Nguồn cấp dự phòng (ghostPOWER)

1 cổng PoE (IEEE802.3af) trên cổng PRIMARY

Âm thanh mạng Dante

8 đầu vào x 8 đầu ra, tần số 48/96 kHz

5. Cổng điều khiển (CONTROL PORT)

Cổng điều khiển GPIO

3 cổng, có thể chuyển đổi giữa đầu vào analog / đầu vào số / đầu ra số

Dải điện áp đầu vào analog

0V - 13V, trở kháng đầu vào 133 kΩ

Ngưỡng đầu vào số

BẬT: <1.5V
TẮT: >2.0V, có điện trở pull-up nội bộ (10kΩ / 10V)

Ngưỡng đầu ra số

BẬT: Ngõ ra nối GND, dòng tối đa 200 mA
TẮT: Collector mở

Nguồn tham chiếu

+10V, tối đa 200 mA, có bảo vệ quá dòng và đo lường lỗi

Chỉ báo READY/FAULT

 Rơ-le cách ly, tối đa 30VDC / 500 mADC

4. Tổng quan

Công suất tiêu thụ danh định (1/8 công suất đầu ra tối đa)

550 W

Chế độ tiết kiệm điện (Eco mode)

25 W

Chế độ chờ (Stand-by mode)

< 15W

Điện áp nguồn

100V - 240V, 50 Hz - 60 Hz AC

Công nghệ nguồn

Nguồn chuyển mạch với điều khiển hệ số công suất kỹ thuật số

Bảo vệ (Protection)

Hạn chế tín hiệu âm thanh (Audio Limiters)
Bảo vệ quá nhiệt (High Temperature)
Bảo vệ DC, HF, đoản mạch (Short Circuit)
Bảo vệ ngược dòng (Back-EMF)
Hạn chế dòng điện cực đại (Peak Current Limiters)
Hạn chế dòng khởi động (Inrush Current Limiters)
Bảo vệ quá áp / thấp áp nguồn điện lưới 

Hệ thống làm mát (Cooling)

Quạt điều khiển nhiệt độ, hướng gió từ trước ra sau

Môi trường hoạt động (Ambient Temperature Limits)

Nhiệt độ môi trường tối ưu: +5°C đến +40°C

Kích thước (W x H x D)

483 mm x 44,1 mm x 447 mm

Trọng lượng

7,45 kg

Ghi chú điều kiện đo lường

  • Điều kiện tiêu chuẩn: Các thông số được đo khi ampli hoạt động ở chế độ tải thấp (Low-Z), tất cả các kênh cùng hoạt động, trở kháng 4 Ω, tín hiệu đầu vào analog, độ lợi 32 dB, tần số lấy mẫu 48 kHz, trừ khi có ghi chú khác.
  • Tín hiệu thử nghiệm (công suất cực đại): Theo chuẩn IHFA-202 – dạng xung 1 kHz, kéo dài 20 ms, nghỉ 480 ms, mức tín hiệu nền -20 dB (mô phỏng headroom động thực tế trong âm nhạc).

Tài liệu sản phẩm

Tài liệu kỹ thuật

  • Thông số kỹ thuật A/E

  • Bảng dữ liệu kỹ thuật

  • Tài liệu khác

Tài liệu Marketing

  • Brochure

Sản phẩm tương tự