Còn hàng
IX30:8
Liên hệ
Dynacord
Liên hệ
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
Dynacord – hơn 70 năm thiết kế hệ thống âm thanh chuyên nghiệp với hiệu suất vượt trội, chất lượng cao, bền bỉ và chính xác. Chúng tôi kết hợp thiết kế tinh tế với tính năng mạnh mẽ, đảm bảo âm thanh rõ ràng và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng.
IX Series là dòng amply công suất kỹ thuật số đa kênh cao cấp của Dynacord, được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống âm thanh lắp đặt cố định hiện đại. Với khả năng xử lý DSP 96 kHz mạnh mẽ, kết nối Dante linh hoạt và công nghệ powerTANK độc quyền, IX Series mang đến giải pháp âm thanh “tất cả trong một” cho các công trình như nhà thờ, trường học, khách sạn, trung tâm hội nghị, văn phòng hay không gian công cộng.
Dynacord IX Series gồm 5 model, công suất linh hoạt từ 1.5 kW đến 6 kW (Hi-Z / 8Ω), cấu hình 4 kênh và 8 kênh, phù hợp cho cả hệ thống Lo-Z và Hi-Z, tất cả trong thiết kế 1U nhỏ gọn:
Dòng IX Series - lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống âm thanh biểu diễn chuyên nghiệp, mang đến chất lượng âm thanh đỉnh cao với mức giá dễ tiếp cận, giúp các hệ thống âm thanh biểu diễn đạt được hiệu suất chuyên nghiệp mà không cần đầu tư vào các thiết bị tour-grade đắt đỏ.
Những tính năng nổi bật, bao gồm:
SONICUE là một giải pháp dựa trên hệ thống, dễ dàng tiếp cận cho mọi cấp độ người dùng, giúp tối ưu hóa quá trình quản lý âm thanh từ đơn giản đến phức tạp một cách hiệu quả.
SONICUE - Giải pháp quản lý âm thanh trực quan và mạnh mẽ, mang đến một thiết kế giao diện thông minh, cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào mọi tham số của hệ thống âm thanh, bao gồm cả cấu hình loa thông qua cơ sở dữ liệu chuyên biệt.
Nhờ hệ thống menu đa tầng (multi-stage flyout), người dùng có thể dễ dàng theo dõi tổng quan hệ thống và điều chỉnh thông số mà không cần đóng các bảng điều khiển khác.
SONICUE Control cho phép chạy bảng điều khiển độc lập trên PC, iOS, cũng như thiết bị TPC-1 và WPN1. Công cụ Panel Designer cung cấp đầy đủ tính năng để tùy chỉnh giao diện điều khiển theo nhu cầu cụ thể của từng người dùng.
SONICUE – Giải pháp quản lý âm thanh trực quan và mạnh mẽ
1. Công suất đầu ra (OUTPUT POWER) |
|
Tổng công suất định mức |
3000 W |
Số kênh khuếch đại |
8 |
Tải trở kháng (Load) |
|
2 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 W Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W |
2.7 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 W Công suất tối đa mỗi kênh: 800 W |
4 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 W Công suất tối đa mỗi kênh: 600 W |
8 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 Wv Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W |
Công suất cầu nối (Bridge mode) |
2 Ω: 750 W 2.7 Ω: 750 W 4 Ω: 750 W 8 Ω: 750 W |
Direct Drive (Chế độ điện áp cố định) | 70 V / 100 V |
Điện áp đầu ra tối đa |
145 Vpk |
Dòng điện đầu ra tối đa |
33 Apk |
2. Thông số bộ khuếch đại (AMPLIFIER) |
|
Dải khuếch đại điện áp (Voltage Gain) – chế độ Lo-Z, tham chiếu 1 kHz |
32 dB, điều chỉnh từ 20.0 - 44.0 dB |
Độ nhạy đầu vào chế độ Direct Drive |
+6 dBu (1.55 V), cố định |
Độ méo hài tổng THD+N (3 dB dưới công suất AES17 tối đa, 1 kHz) |
<0,1 % |
Độ xuyên âm (Crosstalk) – tham chiếu 1 kHz, 12 dB dưới mức tối đa ở 8Ω |
< -80 dB |
Dải tần số đáp ứng (Frequency response) – tham chiếu 1 kHz (analog in - speaker out) |
20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Tần số lấy mẫu (Sampling rate) |
Nội bộ: 96 kHz Dante: có thể chuyển đổi giữa 48 kHz và 96 kHz |
Độ trễ tín hiệu (Latency) từ đầu vào analog đến đầu ra loa |
0.77 ms |
Số lượng đầu vào mic/line |
8 |
Dải khuếch đại đầu vào (Gain) |
0 - 60 dB |
Mức đầu vào tối đa |
+18 dBu |
Nguồn phantom |
+48V, có thể bật/tắt riêng cho từng đầu vào |
Trở kháng đầu vào |
>10 kΩ |
Tín hiệu nhiễu tương đương (E.I.N – A-weighted @150Ω) |
-127 dBu |
3. Kết nối (CONNECTIVITY) |
|
Đầu vào mic/line |
4 cổng Euroblock 5-pin, male |
Đầu ra loa |
2 cổng Euroblock 8-pin, hỗ trợ dây 6 mm² (10 AWG) |
Mạng (Network) |
2 cổng RJ45 |
Cổng điều khiển (Control port) |
1 cổng Euroblock 8-pin |
Nguồn điện đầu vào |
1 cổng IEC C14 |
4. Mạng (NETWORK) |
|
Chuẩn kết nối |
1000base-T / 100base-TX, tích hợp switch mạng |
Chế độ dự phòng (Redundancy modes) |
Glitchfree (PRIMARY/SECONDARY), RSTP |
Nguồn cấp dự phòng (ghostPOWER) |
1 cổng PoE (IEEE802.3af) trên cổng PRIMARY |
Âm thanh mạng Dante |
8 đầu vào x 8 đầu ra, tần số 48/96 kHz |
5. Cổng điều khiển (CONTROL PORT) |
|
Cổng điều khiển GPIO |
3 cổng, có thể chuyển đổi giữa đầu vào analog / đầu vào số / đầu ra số |
Dải điện áp đầu vào analog |
0V - 13V, trở kháng đầu vào 133 kΩ |
Ngưỡng đầu vào số |
BẬT: <1.5V |
Ngưỡng đầu ra số |
BẬT: Ngõ ra nối GND, dòng tối đa 200 mA |
Nguồn tham chiếu |
+10V, tối đa 200 mA, có bảo vệ quá dòng và đo lường lỗi |
Chỉ báo READY/FAULT |
Rơ-le cách ly, tối đa 30VDC / 500 mADC |
4. Tổng quan |
|
Công suất tiêu thụ danh định (1/8 công suất đầu ra tối đa) |
575 W |
Chế độ tiết kiệm điện (Eco mode) |
39 W |
Chế độ chờ (Stand-by mode) |
< 15W |
Điện áp nguồn |
100V - 240V, 50 Hz - 60 Hz AC |
Công nghệ nguồn |
Nguồn chuyển mạch với điều khiển hệ số công suất kỹ thuật số |
Bảo vệ (Protection) |
Hạn chế tín hiệu âm thanh (Audio Limiters) |
Hệ thống làm mát (Cooling) |
Quạt điều khiển nhiệt độ, hướng gió từ trước ra sau |
Môi trường hoạt động (Ambient Temperature Limits) |
Nhiệt độ môi trường tối ưu: +5°C đến +40°C |
Kích thước (W x H x D) |
483 mm x 44,1 mm x 447 mm |
Trọng lượng |
8,75 kg |
Ghi chú điều kiện đo lường
|
1. Công suất đầu ra (OUTPUT POWER) |
|
Tổng công suất định mức |
3000 W |
Số kênh khuếch đại |
8 |
Tải trở kháng (Load) |
|
2 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 W Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W |
2.7 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 W Công suất tối đa mỗi kênh: 800 W |
4 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 W Công suất tối đa mỗi kênh: 600 W |
8 Ω |
Các kênh hoạt động đồng thời: 375 Wv Công suất tối đa mỗi kênh: 1000 W |
Công suất cầu nối (Bridge mode) |
2 Ω: 750 W 2.7 Ω: 750 W 4 Ω: 750 W 8 Ω: 750 W |
Direct Drive (Chế độ điện áp cố định) | 70 V / 100 V |
Điện áp đầu ra tối đa |
145 Vpk |
Dòng điện đầu ra tối đa |
33 Apk |
2. Thông số bộ khuếch đại (AMPLIFIER) |
|
Dải khuếch đại điện áp (Voltage Gain) – chế độ Lo-Z, tham chiếu 1 kHz |
32 dB, điều chỉnh từ 20.0 - 44.0 dB |
Độ nhạy đầu vào chế độ Direct Drive |
+6 dBu (1.55 V), cố định |
Độ méo hài tổng THD+N (3 dB dưới công suất AES17 tối đa, 1 kHz) |
<0,1 % |
Độ xuyên âm (Crosstalk) – tham chiếu 1 kHz, 12 dB dưới mức tối đa ở 8Ω |
< -80 dB |
Dải tần số đáp ứng (Frequency response) – tham chiếu 1 kHz (analog in - speaker out) |
20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Tần số lấy mẫu (Sampling rate) |
Nội bộ: 96 kHz Dante: có thể chuyển đổi giữa 48 kHz và 96 kHz |
Độ trễ tín hiệu (Latency) từ đầu vào analog đến đầu ra loa |
0.77 ms |
Số lượng đầu vào mic/line |
8 |
Dải khuếch đại đầu vào (Gain) |
0 - 60 dB |
Mức đầu vào tối đa |
+18 dBu |
Nguồn phantom |
+48V, có thể bật/tắt riêng cho từng đầu vào |
Trở kháng đầu vào |
>10 kΩ |
Tín hiệu nhiễu tương đương (E.I.N – A-weighted @150Ω) |
-127 dBu |
3. Kết nối (CONNECTIVITY) |
|
Đầu vào mic/line |
4 cổng Euroblock 5-pin, male |
Đầu ra loa |
2 cổng Euroblock 8-pin, hỗ trợ dây 6 mm² (10 AWG) |
Mạng (Network) |
2 cổng RJ45 |
Cổng điều khiển (Control port) |
1 cổng Euroblock 8-pin |
Nguồn điện đầu vào |
1 cổng IEC C14 |
4. Mạng (NETWORK) |
|
Chuẩn kết nối |
1000base-T / 100base-TX, tích hợp switch mạng |
Chế độ dự phòng (Redundancy modes) |
Glitchfree (PRIMARY/SECONDARY), RSTP |
Nguồn cấp dự phòng (ghostPOWER) |
1 cổng PoE (IEEE802.3af) trên cổng PRIMARY |
Âm thanh mạng Dante |
8 đầu vào x 8 đầu ra, tần số 48/96 kHz |
5. Cổng điều khiển (CONTROL PORT) |
|
Cổng điều khiển GPIO |
3 cổng, có thể chuyển đổi giữa đầu vào analog / đầu vào số / đầu ra số |
Dải điện áp đầu vào analog |
0V - 13V, trở kháng đầu vào 133 kΩ |
Ngưỡng đầu vào số |
BẬT: <1.5V |
Ngưỡng đầu ra số |
BẬT: Ngõ ra nối GND, dòng tối đa 200 mA |
Nguồn tham chiếu |
+10V, tối đa 200 mA, có bảo vệ quá dòng và đo lường lỗi |
Chỉ báo READY/FAULT |
Rơ-le cách ly, tối đa 30VDC / 500 mADC |
4. Tổng quan |
|
Công suất tiêu thụ danh định (1/8 công suất đầu ra tối đa) |
575 W |
Chế độ tiết kiệm điện (Eco mode) |
39 W |
Chế độ chờ (Stand-by mode) |
< 15W |
Điện áp nguồn |
100V - 240V, 50 Hz - 60 Hz AC |
Công nghệ nguồn |
Nguồn chuyển mạch với điều khiển hệ số công suất kỹ thuật số |
Bảo vệ (Protection) |
Hạn chế tín hiệu âm thanh (Audio Limiters) |
Hệ thống làm mát (Cooling) |
Quạt điều khiển nhiệt độ, hướng gió từ trước ra sau |
Môi trường hoạt động (Ambient Temperature Limits) |
Nhiệt độ môi trường tối ưu: +5°C đến +40°C |
Kích thước (W x H x D) |
483 mm x 44,1 mm x 447 mm |
Trọng lượng |
8,75 kg |
Ghi chú điều kiện đo lường
|