Mixer Dynacord PowerMate 1600-3

Còn hàng

Giá tham khảo: Liên hệ
  • Model

    PM1600-3

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Thương hiệu

    Dynacord

  • Xuất xứ

    Mới 100%

ĐẶC TÍNH NỔI BẬT

  • Mixer 16 kênh tích hợp mạch khuếch đại class-D công suất 2 x 1000W
  • Các kênh đầu vào: 12 đầu vào Mic/Line, 2 Mic/Stereo-Line, 2 đầu vào Stereo-Line
  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ (17kg)
  • Màn hình hiển thị OLED lớn, độ tương phản cao
  • Bộ xử lý hiệu ứng (FX) chất lượng cao: 100 cài đặt sẵn (Factory Presets) và 20 cài đặt sẵn tùy chỉnh (User Presets)
  • Card âm thanh USB tích hợp sẵn 4x4 24-bit/96kHz chuyên nghiệp
  • Tích hợp phần mềm ghi âm và giao diện MIDI điều khiển hiệu ứng (FX) từ xa
  • Tích hợp bộ điều chỉnh âm sắc (EQ Stereo)
  • Các linh kiện cao cấp: Bộ điều chỉnh ALPS, Biến trở (Potentiometer)

Đối với yêu cầu số lượng lớn: Ấn vào đây

Đặc điểm nổi bật

PowerMate 1600-3 là dòng bàn trộn công suất tích hợp nhỏ gọn, được phát triển dựa trên hàng thập kỷ nghiên cứu, phát triển và tương tác thực tế với khách hàng trong ngành âm thanh chuyên nghiệp. Dynacord đã tích hợp 6 thiết bị âm thanh chuyên dụng vào một khung máy duy nhất: bàn trộn, 2 bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số, equalizer đồ họa, giao diện âm thanh USB và ampli công suất.

Từng thành phần đều đạt chất lượng cao cấp tương đương thiết bị rời độc lập, giúp PowerMate trở thành một thiết bị toàn năng, tối ưu cho nhiều ứng dụng từ biểu diễn live, hội nghị, thu âm đến hệ thống di động.

Khả năng trộn mạnh mẽ với 16 kênh micro

PowerMate 1600-3 được trang bị 16 tiền khuếch đại micro rời có độ nhiễu cực thấp, cho tín hiệu đầu vào sạch, rõ ràng và trung thực.

Thiết bị hỗ trợ 6 đường AUX, trong đó 2 đường có thể chuyển đổi giữa pre/post fader, cho phép người dùng thiết lập monitor và hiệu ứng linh hoạt theo từng tình huống sử dụng.

Hiệu ứng chất lượng cao – Chỉnh sửa linh hoạt

Tích hợp 2 bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số cấp độ phòng thu với 100 preset gốc, bao gồm các hiệu ứng reverb “huyền thoại” của PowerMate.

Người dùng có thể chỉnh sửa và lưu trữ tối đa 20 preset tùy chỉnh, hỗ trợ tối đa cho nhu cầu biểu diễn đa dạng. Nút TAP chuyên dụng cho phép cài đặt chính xác thời gian delay trong các ứng dụng thực tế.

Giao diện âm thanh USB & MIDI chuyên nghiệp

Giao diện USB tích hợp hỗ trợ 4 kênh phát và 4 kênh thu đồng thời với PC hoặc Mac, theo chuẩn phòng thu 24-bit / 96 kHz. Ngoài ra, sản phẩm còn tích hợp cổng MIDI, giúp kết nối và điều khiển các nhạc cụ điện tử như keyboard.

Mixer Dynacord PowerMate 1600-3

EQ đồ họa 11 băng tần – Định tuyến linh hoạt

PowerMate 1600-3 được trang bị equalizer stereo 11 băng tần, có thể định tuyến linh hoạt đến kênh master hoặc monitor, giúp tinh chỉnh âm sắc tối ưu theo từng không gian biểu diễn hoặc hệ thống loa.

Dynacord PowerMate-3 - AUX mode, PRE/POST

Giải thích chế độ AUX PRE/POST, cho phép người dùng chọn gửi tín hiệu trước hoặc sau fader, hữu ích trong việc kiểm soát monitor hoặc hiệu ứng ngoài.

Dynacord PowerMate-3 - Using TAP key to synchronized delay time

Hướng dẫn sử dụng nút TAP để đồng bộ thời gian delay với tempo (nhịp), rất quan trọng khi dùng hiệu ứng delay cho nhạc sống.

Ampli công suất cao – Nhẹ và hiệu quả

Thiết bị tích hợp ampli class-D công suất 2 x 1000 W / 4 Ohm (RMS), mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng nhờ công nghệ nguồn chuyển mạch hiện đại. Tùy chọn bảo vệ loa cho phép giới hạn công suất đầu ra lâu dài mà không làm giảm độ động của âm thanh – lý tưởng cho biểu diễn kéo dài.

Thiết kế gọn nhẹ – Dễ dàng di chuyển

Vỏ máy được thiết kế mỏng, gọn và đi kèm nắp bảo vệ bằng nhựa cứng có tay cầm tích hợp, giúp thiết bị dễ dàng mang theo và được bảo vệ an toàn trong quá trình vận chuyển – hoàn hảo cho các ban nhạc, đơn vị tổ chức sự kiện và hệ thống âm thanh di động chuyên nghiệp.

Thông số kỹ thuật

Số kênh 16 kênh (12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line)
Aux Sends 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) 2 x 1600W @ 2.66Ω
2 x 1250W @ 4Ω
2 x 675W @ 8Ω
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1150W @ 4Ω
2 x 650W @ 8Ω
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1000W @ 4Ω
2 x 600W @ 8Ω
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) 2 x 900W @ 4Ω
2 x 450W @ 8Ω
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) 105 dB
Tổng méo hài (THD) MIC to Master A L/R < 0.005%
Power Amp In to Speaker Out < 0.075%
Đáp tuyến tần số 15Hz – 70kHz (Mixer out)
20Hz – 30kHz (Speaker out)
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh Amplifier L/R < -85 dB
Channel-to-channel < -80 dB
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) > 80 dB
Độ nhạy đầu vào MIC: -74 dBu
Line Mono: -54 dBu
Line Stereo: -34 dBu
CD: -34 dBu
Power Amp In: +8 dBu
Mức tín hiệu tối đa MIC: +21 dBu
Mono Line: +41 dBu
Stereo Line: +30 dBu
Các đầu ra khác: +22 dBu
Trở kháng đầu vào MIC: 2 kΩ
Insert Return: 3.3 kΩ
CD/2Track In: 10 kΩ
Trở kháng đầu ra Tai nghe: 47 Ω
Các đầu ra khác: 75 Ω
Equalizer Lo: ±15 dB / 60 Hz
Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz)
Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz
Hi: ±15 dB / 12 kHz
Master EQ: 11 băng tần (±10 dB)
Bộ lọc LO-CUT: 80Hz / 18dB
Voice Filter: Có
Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB
Bộ xử lý hiệu ứng 2 bộ xử lý 24/48-bit
100 preset + 20 user
Tap-Delay, MIDI / Footswitch control
Màn hình hiển thị OLED 128 x 64 pixel
Giao diện USB Audio 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz
Kết nối MIDI 5-pin DIN In/Out
Điện áp hoạt động 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS)
Công suất tiêu thụ 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω)
Kích thước (mm) Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5
Trọng lượng Không nắp: 15 kg
Có nắp: 17 kg
Vận chuyển: 20 kg
Bảo hành 36 tháng
Phụ kiện tuỳ chọn FS11 Footswitch, Gooseneck Lamp
Thông số kỹ thuật
Số kênh 16 kênh (12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line)
Aux Sends 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) 2 x 1600W @ 2.66Ω
2 x 1250W @ 4Ω
2 x 675W @ 8Ω
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1150W @ 4Ω
2 x 650W @ 8Ω
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1000W @ 4Ω
2 x 600W @ 8Ω
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) 2 x 900W @ 4Ω
2 x 450W @ 8Ω
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) 105 dB
Tổng méo hài (THD) MIC to Master A L/R < 0.005%
Power Amp In to Speaker Out < 0.075%
Đáp tuyến tần số 15Hz – 70kHz (Mixer out)
20Hz – 30kHz (Speaker out)
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh Amplifier L/R < -85 dB
Channel-to-channel < -80 dB
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) > 80 dB
Độ nhạy đầu vào MIC: -74 dBu
Line Mono: -54 dBu
Line Stereo: -34 dBu
CD: -34 dBu
Power Amp In: +8 dBu
Mức tín hiệu tối đa MIC: +21 dBu
Mono Line: +41 dBu
Stereo Line: +30 dBu
Các đầu ra khác: +22 dBu
Trở kháng đầu vào MIC: 2 kΩ
Insert Return: 3.3 kΩ
CD/2Track In: 10 kΩ
Trở kháng đầu ra Tai nghe: 47 Ω
Các đầu ra khác: 75 Ω
Equalizer Lo: ±15 dB / 60 Hz
Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz)
Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz
Hi: ±15 dB / 12 kHz
Master EQ: 11 băng tần (±10 dB)
Bộ lọc LO-CUT: 80Hz / 18dB
Voice Filter: Có
Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB
Bộ xử lý hiệu ứng 2 bộ xử lý 24/48-bit
100 preset + 20 user
Tap-Delay, MIDI / Footswitch control
Màn hình hiển thị OLED 128 x 64 pixel
Giao diện USB Audio 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz
Kết nối MIDI 5-pin DIN In/Out
Điện áp hoạt động 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS)
Công suất tiêu thụ 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω)
Kích thước (mm) Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5
Trọng lượng Không nắp: 15 kg
Có nắp: 17 kg
Vận chuyển: 20 kg
Bảo hành 36 tháng
Phụ kiện tuỳ chọn FS11 Footswitch, Gooseneck Lamp

Tài liệu sản phẩm

Tài liệu kỹ thuật

  • Chứng nhận

  • Bảng dữ liệu kỹ thuật

  • Tài liệu hướng dẫn

Phần mềm & Công cụ thiết kế

  • Phần mềm khác

Tài liệu Marketing

  • Brochure

Sản phẩm tương tự