Còn hàng
PM1600-3
12 tháng
Dynacord
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
PowerMate 1600-3 là dòng bàn trộn công suất tích hợp nhỏ gọn, được phát triển dựa trên hàng thập kỷ nghiên cứu, phát triển và tương tác thực tế với khách hàng trong ngành âm thanh chuyên nghiệp. Dynacord đã tích hợp 6 thiết bị âm thanh chuyên dụng vào một khung máy duy nhất: bàn trộn, 2 bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số, equalizer đồ họa, giao diện âm thanh USB và ampli công suất.
Từng thành phần đều đạt chất lượng cao cấp tương đương thiết bị rời độc lập, giúp PowerMate trở thành một thiết bị toàn năng, tối ưu cho nhiều ứng dụng từ biểu diễn live, hội nghị, thu âm đến hệ thống di động.
PowerMate 1600-3 được trang bị 16 tiền khuếch đại micro rời có độ nhiễu cực thấp, cho tín hiệu đầu vào sạch, rõ ràng và trung thực.
Thiết bị hỗ trợ 6 đường AUX, trong đó 2 đường có thể chuyển đổi giữa pre/post fader, cho phép người dùng thiết lập monitor và hiệu ứng linh hoạt theo từng tình huống sử dụng.
Tích hợp 2 bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số cấp độ phòng thu với 100 preset gốc, bao gồm các hiệu ứng reverb “huyền thoại” của PowerMate.
Người dùng có thể chỉnh sửa và lưu trữ tối đa 20 preset tùy chỉnh, hỗ trợ tối đa cho nhu cầu biểu diễn đa dạng. Nút TAP chuyên dụng cho phép cài đặt chính xác thời gian delay trong các ứng dụng thực tế.
Giao diện USB tích hợp hỗ trợ 4 kênh phát và 4 kênh thu đồng thời với PC hoặc Mac, theo chuẩn phòng thu 24-bit / 96 kHz. Ngoài ra, sản phẩm còn tích hợp cổng MIDI, giúp kết nối và điều khiển các nhạc cụ điện tử như keyboard.
PowerMate 1600-3 được trang bị equalizer stereo 11 băng tần, có thể định tuyến linh hoạt đến kênh master hoặc monitor, giúp tinh chỉnh âm sắc tối ưu theo từng không gian biểu diễn hoặc hệ thống loa.
Giải thích chế độ AUX PRE/POST, cho phép người dùng chọn gửi tín hiệu trước hoặc sau fader, hữu ích trong việc kiểm soát monitor hoặc hiệu ứng ngoài.
Hướng dẫn sử dụng nút TAP để đồng bộ thời gian delay với tempo (nhịp), rất quan trọng khi dùng hiệu ứng delay cho nhạc sống.
Thiết bị tích hợp ampli class-D công suất 2 x 1000 W / 4 Ohm (RMS), mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng nhờ công nghệ nguồn chuyển mạch hiện đại. Tùy chọn bảo vệ loa cho phép giới hạn công suất đầu ra lâu dài mà không làm giảm độ động của âm thanh – lý tưởng cho biểu diễn kéo dài.
Vỏ máy được thiết kế mỏng, gọn và đi kèm nắp bảo vệ bằng nhựa cứng có tay cầm tích hợp, giúp thiết bị dễ dàng mang theo và được bảo vệ an toàn trong quá trình vận chuyển – hoàn hảo cho các ban nhạc, đơn vị tổ chức sự kiện và hệ thống âm thanh di động chuyên nghiệp.
Số kênh | 16 kênh (12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Aux Sends | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi |
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) | 2 x 1600W @ 2.66Ω 2 x 1250W @ 4Ω 2 x 675W @ 8Ω |
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1150W @ 4Ω 2 x 650W @ 8Ω |
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1000W @ 4Ω 2 x 600W @ 8Ω |
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) | 2 x 900W @ 4Ω 2 x 450W @ 8Ω |
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) | 105 dB |
Tổng méo hài (THD) | MIC to Master A L/R < 0.005% Power Amp In to Speaker Out < 0.075% |
Đáp tuyến tần số | 15Hz – 70kHz (Mixer out) 20Hz – 30kHz (Speaker out) |
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh | Amplifier L/R < -85 dB Channel-to-channel < -80 dB |
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu Line Mono: -54 dBu Line Stereo: -34 dBu CD: -34 dBu Power Amp In: +8 dBu |
Mức tín hiệu tối đa | MIC: +21 dBu Mono Line: +41 dBu Stereo Line: +30 dBu Các đầu ra khác: +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kΩ Insert Return: 3.3 kΩ CD/2Track In: 10 kΩ |
Trở kháng đầu ra | Tai nghe: 47 Ω Các đầu ra khác: 75 Ω |
Equalizer | Lo: ±15 dB / 60 Hz Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz) Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz Hi: ±15 dB / 12 kHz Master EQ: 11 băng tần (±10 dB) |
Bộ lọc | LO-CUT: 80Hz / 18dB Voice Filter: Có Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB |
Bộ xử lý hiệu ứng | 2 bộ xử lý 24/48-bit 100 preset + 20 user Tap-Delay, MIDI / Footswitch control |
Màn hình hiển thị | OLED 128 x 64 pixel |
Giao diện USB Audio | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
Kết nối MIDI | 5-pin DIN In/Out |
Điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS) |
Công suất tiêu thụ | 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω) |
Kích thước (mm) | Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5 |
Trọng lượng | Không nắp: 15 kg Có nắp: 17 kg Vận chuyển: 20 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Phụ kiện tuỳ chọn | FS11 Footswitch, Gooseneck Lamp |
Số kênh | 16 kênh (12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Aux Sends | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi |
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) | 2 x 1600W @ 2.66Ω 2 x 1250W @ 4Ω 2 x 675W @ 8Ω |
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1150W @ 4Ω 2 x 650W @ 8Ω |
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1000W @ 4Ω 2 x 600W @ 8Ω |
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) | 2 x 900W @ 4Ω 2 x 450W @ 8Ω |
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) | 105 dB |
Tổng méo hài (THD) | MIC to Master A L/R < 0.005% Power Amp In to Speaker Out < 0.075% |
Đáp tuyến tần số | 15Hz – 70kHz (Mixer out) 20Hz – 30kHz (Speaker out) |
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh | Amplifier L/R < -85 dB Channel-to-channel < -80 dB |
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu Line Mono: -54 dBu Line Stereo: -34 dBu CD: -34 dBu Power Amp In: +8 dBu |
Mức tín hiệu tối đa | MIC: +21 dBu Mono Line: +41 dBu Stereo Line: +30 dBu Các đầu ra khác: +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kΩ Insert Return: 3.3 kΩ CD/2Track In: 10 kΩ |
Trở kháng đầu ra | Tai nghe: 47 Ω Các đầu ra khác: 75 Ω |
Equalizer | Lo: ±15 dB / 60 Hz Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz) Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz Hi: ±15 dB / 12 kHz Master EQ: 11 băng tần (±10 dB) |
Bộ lọc | LO-CUT: 80Hz / 18dB Voice Filter: Có Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB |
Bộ xử lý hiệu ứng | 2 bộ xử lý 24/48-bit 100 preset + 20 user Tap-Delay, MIDI / Footswitch control |
Màn hình hiển thị | OLED 128 x 64 pixel |
Giao diện USB Audio | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
Kết nối MIDI | 5-pin DIN In/Out |
Điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS) |
Công suất tiêu thụ | 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω) |
Kích thước (mm) | Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5 |
Trọng lượng | Không nắp: 15 kg Có nắp: 17 kg Vận chuyển: 20 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Phụ kiện tuỳ chọn | FS11 Footswitch, Gooseneck Lamp |