Còn hàng
PM2200-3
12 tháng
Dynacord
Mới 100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
PowerMate 2200-3 là model lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong dòng PowerMate của Dynacord. Đây cũng là bàn trộn công suất tích hợp nhỏ gọn mạnh nhất thị trường, được trang bị đầy đủ tính năng, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu âm thanh chuyên nghiệp, từ biểu diễn live, sự kiện lớn đến hội nghị và lắp đặt lưu động.
Sản phẩm tích hợp 6 thiết bị âm thanh chuyên dụng trong một thiết kế nhỏ gọn: bàn trộn, 2 bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số, equalizer đồ họa, giao diện âm thanh USB và ampli công suất. Từng thành phần đều đạt chất lượng cao cấp như thiết bị rời độc lập, mang lại hiệu suất toàn diện trong một giải pháp duy nhất.
CMS 2200-3 được trang bị 22 tiền khuếch đại micro rời có độ nhiễu cực thấp, đảm bảo tín hiệu đầu vào rõ ràng, sạch và trung thực. Thiết bị hỗ trợ 6 đường AUX, trong đó 2 đường có thể chuyển đổi giữa pre/post fader, giúp tối ưu hóa cho hệ thống monitor hoặc hiệu ứng theo từng cấu hình sử dụng.
Hai bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số cung cấp 100 preset gốc chất lượng cao, bao gồm các hiệu ứng reverb nổi tiếng của PowerMate. Mỗi preset có thể được chỉnh sửa và lưu trữ vào 20 bộ nhớ người dùng, cho phép cá nhân hóa hiệu ứng cho từng chương trình biểu diễn.
PowerMate 2200-3 tích hợp giao diện USB âm thanh 4 in / 4 out, hỗ trợ kết nối đồng thời với máy tính Windows/Mac theo chuẩn phòng thu 24-bit / 96 kHz. Ngoài ra, thiết bị còn có giao diện MIDI, cho phép kết nối và điều khiển nhạc cụ điện tử như keyboard. Gói sản phẩm đi kèm bản quyền phần mềm Cubase của Steinberg, giúp người dùng sẵn sàng sản xuất âm nhạc chuyên sâu.
Giải thích chế độ AUX PRE/POST, cho phép người dùng chọn gửi tín hiệu trước hoặc sau fader, hữu ích trong việc kiểm soát monitor hoặc hiệu ứng ngoài.
Hướng dẫn sử dụng nút TAP để đồng bộ thời gian delay với tempo (nhịp), rất quan trọng khi dùng hiệu ứng delay cho nhạc sống.
Bộ equalizer đồ họa stereo 11 băng tần có thể định tuyến linh hoạt tới ngõ ra master hoặc monitor, cho phép người dùng tối ưu hóa âm sắc hệ thống theo nhu cầu sử dụng thực tế và không gian biểu diễn.
PowerMate 2200-3 trang bị ampli class-D công suất lớn: 2 x 1000 W / 4 Ohm (RMS), kết hợp công nghệ nguồn chuyển mạch hiện đại, giúp thiết bị nhẹ hơn, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn đảm bảo công suất mạnh mẽ và độ tin cậy. Chế độ giới hạn công suất loa tùy chọn giúp thiết bị vận hành ổn định lâu dài mà không làm giảm độ động của âm thanh.
Với thiết kế gọn gàng, mạnh mẽ, chất lượng âm thanh cao cấp cùng kết nối toàn diện, PowerMate 2200-3 là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ thuật viên âm thanh, ban nhạc lưu diễn, đơn vị tổ chức sự kiện và các hệ thống âm thanh di động cao cấp.
Số kênh | 22 kênh (18 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Aux Sends | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi |
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) | 2 x 1600W @ 2.66Ω 2 x 1250W @ 4Ω 2 x 675W @ 8Ω |
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1150W @ 4Ω 2 x 650W @ 8Ω |
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1000W @ 4Ω 2 x 600W @ 8Ω |
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) | 2 x 900W @ 4Ω 2 x 450W @ 8Ω |
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) | 105 dB |
Tổng méo hài (THD) | MIC to Master A L/R < 0.005% Power Amp In to Speaker Out < 0.075% |
Đáp tuyến tần số | 15Hz – 70kHz (Mixer out) 20Hz – 30kHz (Speaker out) |
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh | Amplifier L/R < -85 dB Channel-to-channel < -80 dB |
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu Line Mono: -54 dBu Line Stereo: -34 dBu CD: -34 dBu Power Amp In: +8 dBu |
Mức tín hiệu tối đa | MIC: +21 dBu Mono Line: +41 dBu Stereo Line: +30 dBu Các đầu ra khác: +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kΩ Insert Return: 3.3 kΩ CD/2Track In: 10 kΩ |
Trở kháng đầu ra | Tai nghe: 47 Ω Các đầu ra khác: 75 Ω |
Equalizer | Lo: ±15 dB / 60 Hz Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz) Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz Hi: ±15 dB / 12 kHz Master EQ: 11 băng tần (±10 dB) |
Bộ lọc | LO-CUT: 80Hz / 18dB Voice Filter: Có Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB |
Bộ xử lý hiệu ứng | 2 bộ xử lý 24/48-bit 100 preset + 20 user Tap-Delay, MIDI / Footswitch control |
Màn hình hiển thị | OLED 128 x 64 pixel |
Giao diện USB Audio | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
Kết nối MIDI | 5-pin DIN In/Out |
Điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS) |
Công suất tiêu thụ | 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω) |
Kích thước (mm) | Không nắp: 818.5 x 155 x 498.5 Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5 |
Trọng lượng | Không nắp: 18 kg Vận chuyển: 22 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Phụ kiện tuỳ chọn | Dust Cover, FS11 Footswitch, Đèn cổ ngỗng |
Số kênh | 22 kênh (18 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line) |
Aux Sends | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi |
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) | 2 x 1600W @ 2.66Ω 2 x 1250W @ 4Ω 2 x 675W @ 8Ω |
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1150W @ 4Ω 2 x 650W @ 8Ω |
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) | 2 x 1350W @ 2.66Ω 2 x 1000W @ 4Ω 2 x 600W @ 8Ω |
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) | 2 x 900W @ 4Ω 2 x 450W @ 8Ω |
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) | 105 dB |
Tổng méo hài (THD) | MIC to Master A L/R < 0.005% Power Amp In to Speaker Out < 0.075% |
Đáp tuyến tần số | 15Hz – 70kHz (Mixer out) 20Hz – 30kHz (Speaker out) |
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh | Amplifier L/R < -85 dB Channel-to-channel < -80 dB |
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu Line Mono: -54 dBu Line Stereo: -34 dBu CD: -34 dBu Power Amp In: +8 dBu |
Mức tín hiệu tối đa | MIC: +21 dBu Mono Line: +41 dBu Stereo Line: +30 dBu Các đầu ra khác: +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kΩ Insert Return: 3.3 kΩ CD/2Track In: 10 kΩ |
Trở kháng đầu ra | Tai nghe: 47 Ω Các đầu ra khác: 75 Ω |
Equalizer | Lo: ±15 dB / 60 Hz Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz) Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz Hi: ±15 dB / 12 kHz Master EQ: 11 băng tần (±10 dB) |
Bộ lọc | LO-CUT: 80Hz / 18dB Voice Filter: Có Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB |
Bộ xử lý hiệu ứng | 2 bộ xử lý 24/48-bit 100 preset + 20 user Tap-Delay, MIDI / Footswitch control |
Màn hình hiển thị | OLED 128 x 64 pixel |
Giao diện USB Audio | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
Kết nối MIDI | 5-pin DIN In/Out |
Điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS) |
Công suất tiêu thụ | 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω) |
Kích thước (mm) | Không nắp: 818.5 x 155 x 498.5 Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5 |
Trọng lượng | Không nắp: 18 kg Vận chuyển: 22 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Phụ kiện tuỳ chọn | Dust Cover, FS11 Footswitch, Đèn cổ ngỗng |