Mixer Dynacord PowerMate 2200-3

Còn hàng

Giá tham khảo: Liên hệ
  • Model

    PM2200-3

  • Bảo hành

    12 tháng

  • Thương hiệu

    Dynacord

  • Xuất xứ

    Mới 100%

ĐẶC TÍNH NỔI BẬT

  • Mixer 22 kênh tích hợp mạch khuếch đại class-D công suất 2 x 1000W
  • Các kênh đầu vào: 18 đầu vào Mic/Line, 2 Mic/Stereo-Line, 2 đầu vào Stereo-Line
  • Màn hình hiển thị OLED lớn, độ tương phản cao
  • Bộ xử lý hiệu ứng (FX) chất lượng cao: 100 cài đặt sẵn (Factory Presets) và 20 cài đặt sẵn tùy chỉnh (User Presets)
  • Card âm thanh USB tích hợp sẵn 4x4 24-bit/96kHz chuyên nghiệp
  • Tích hợp phần mềm ghi âm và giao diện MIDI điều khiển hiệu ứng (FX) từ xa
  • Tích hợp bộ điều chỉnh âm sắc (EQ Stereo)
  • Các linh kiện cao cấp: Bộ điều chỉnh ALPS, Biến trở (Potentiometer)

Đối với yêu cầu số lượng lớn: Ấn vào đây

Đặc điểm nổi bật

PowerMate 2200-3 là model lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong dòng PowerMate của Dynacord. Đây cũng là bàn trộn công suất tích hợp nhỏ gọn mạnh nhất thị trường, được trang bị đầy đủ tính năng, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu âm thanh chuyên nghiệp, từ biểu diễn live, sự kiện lớn đến hội nghị và lắp đặt lưu động.

Sản phẩm tích hợp 6 thiết bị âm thanh chuyên dụng trong một thiết kế nhỏ gọn: bàn trộn, 2 bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số, equalizer đồ họa, giao diện âm thanh USB và ampli công suất. Từng thành phần đều đạt chất lượng cao cấp như thiết bị rời độc lập, mang lại hiệu suất toàn diện trong một giải pháp duy nhất.

22 kênh đầu vào – Hiệu suất trộn âm vượt trội

CMS 2200-3 được trang bị 22 tiền khuếch đại micro rời có độ nhiễu cực thấp, đảm bảo tín hiệu đầu vào rõ ràng, sạch và trung thực. Thiết bị hỗ trợ 6 đường AUX, trong đó 2 đường có thể chuyển đổi giữa pre/post fader, giúp tối ưu hóa cho hệ thống monitor hoặc hiệu ứng theo từng cấu hình sử dụng.

2 bộ xử lý hiệu ứng tích hợp – Tùy chỉnh linh hoạt

Hai bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số cung cấp 100 preset gốc chất lượng cao, bao gồm các hiệu ứng reverb nổi tiếng của PowerMate. Mỗi preset có thể được chỉnh sửa và lưu trữ vào 20 bộ nhớ người dùng, cho phép cá nhân hóa hiệu ứng cho từng chương trình biểu diễn.

Giao diện USB 4x4 và MIDI – Kết nối phòng thu chuyên nghiệp

PowerMate 2200-3 tích hợp giao diện USB âm thanh 4 in / 4 out, hỗ trợ kết nối đồng thời với máy tính Windows/Mac theo chuẩn phòng thu 24-bit / 96 kHz. Ngoài ra, thiết bị còn có giao diện MIDI, cho phép kết nối và điều khiển nhạc cụ điện tử như keyboard. Gói sản phẩm đi kèm bản quyền phần mềm Cubase của Steinberg, giúp người dùng sẵn sàng sản xuất âm nhạc chuyên sâu.

Dynacord PowerMate-3 - AUX mode, PRE/POST

Giải thích chế độ AUX PRE/POST, cho phép người dùng chọn gửi tín hiệu trước hoặc sau fader, hữu ích trong việc kiểm soát monitor hoặc hiệu ứng ngoài.

Dynacord PowerMate-3 - Using TAP key to synchronized delay time

Hướng dẫn sử dụng nút TAP để đồng bộ thời gian delay với tempo (nhịp), rất quan trọng khi dùng hiệu ứng delay cho nhạc sống.

EQ đồ họa 11 băng tần – Tùy biến định tuyến

Bộ equalizer đồ họa stereo 11 băng tần có thể định tuyến linh hoạt tới ngõ ra master hoặc monitor, cho phép người dùng tối ưu hóa âm sắc hệ thống theo nhu cầu sử dụng thực tế và không gian biểu diễn.

Ampli công suất cao – Nhẹ và tiết kiệm điện năng

PowerMate 2200-3 trang bị ampli class-D công suất lớn: 2 x 1000 W / 4 Ohm (RMS), kết hợp công nghệ nguồn chuyển mạch hiện đại, giúp thiết bị nhẹ hơn, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn đảm bảo công suất mạnh mẽ và độ tin cậy. Chế độ giới hạn công suất loa tùy chọn giúp thiết bị vận hành ổn định lâu dài mà không làm giảm độ động của âm thanh.

Lý tưởng cho mọi ứng dụng chuyên nghiệp

Với thiết kế gọn gàng, mạnh mẽ, chất lượng âm thanh cao cấp cùng kết nối toàn diện, PowerMate 2200-3 là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ thuật viên âm thanh, ban nhạc lưu diễn, đơn vị tổ chức sự kiện và các hệ thống âm thanh di động cao cấp.

Thông số kỹ thuật

Số kênh 22 kênh (18 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line)
Aux Sends 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) 2 x 1600W @ 2.66Ω
2 x 1250W @ 4Ω
2 x 675W @ 8Ω
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1150W @ 4Ω
2 x 650W @ 8Ω
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1000W @ 4Ω
2 x 600W @ 8Ω
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) 2 x 900W @ 4Ω
2 x 450W @ 8Ω
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) 105 dB
Tổng méo hài (THD) MIC to Master A L/R < 0.005%
Power Amp In to Speaker Out < 0.075%
Đáp tuyến tần số 15Hz – 70kHz (Mixer out)
20Hz – 30kHz (Speaker out)
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh Amplifier L/R < -85 dB
Channel-to-channel < -80 dB
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) > 80 dB
Độ nhạy đầu vào MIC: -74 dBu
Line Mono: -54 dBu
Line Stereo: -34 dBu
CD: -34 dBu
Power Amp In: +8 dBu
Mức tín hiệu tối đa MIC: +21 dBu
Mono Line: +41 dBu
Stereo Line: +30 dBu
Các đầu ra khác: +22 dBu
Trở kháng đầu vào MIC: 2 kΩ
Insert Return: 3.3 kΩ
CD/2Track In: 10 kΩ
Trở kháng đầu ra Tai nghe: 47 Ω
Các đầu ra khác: 75 Ω
Equalizer Lo: ±15 dB / 60 Hz
Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz)
Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz
Hi: ±15 dB / 12 kHz
Master EQ: 11 băng tần (±10 dB)
Bộ lọc LO-CUT: 80Hz / 18dB
Voice Filter: Có
Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB
Bộ xử lý hiệu ứng 2 bộ xử lý 24/48-bit
100 preset + 20 user
Tap-Delay, MIDI / Footswitch control
Màn hình hiển thị OLED 128 x 64 pixel
Giao diện USB Audio 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz
Kết nối MIDI 5-pin DIN In/Out
Điện áp hoạt động 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS)
Công suất tiêu thụ 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω)
Kích thước (mm) Không nắp: 818.5 x 155 x 498.5
Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5
Trọng lượng Không nắp: 18 kg
Vận chuyển: 22 kg
Bảo hành 36 tháng
Phụ kiện tuỳ chọn Dust Cover, FS11 Footswitch, Đèn cổ ngỗng
Thông số kỹ thuật
Số kênh 22 kênh (18 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line)
Aux Sends 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) 2 x 1600W @ 2.66Ω
2 x 1250W @ 4Ω
2 x 675W @ 8Ω
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1150W @ 4Ω
2 x 650W @ 8Ω
Công suất trung bình (1kHz, THD 1%) 2 x 1350W @ 2.66Ω
2 x 1000W @ 4Ω
2 x 600W @ 8Ω
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) 2 x 900W @ 4Ω
2 x 450W @ 8Ω
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) 105 dB
Tổng méo hài (THD) MIC to Master A L/R < 0.005%
Power Amp In to Speaker Out < 0.075%
Đáp tuyến tần số 15Hz – 70kHz (Mixer out)
20Hz – 30kHz (Speaker out)
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh Amplifier L/R < -85 dB
Channel-to-channel < -80 dB
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) > 80 dB
Độ nhạy đầu vào MIC: -74 dBu
Line Mono: -54 dBu
Line Stereo: -34 dBu
CD: -34 dBu
Power Amp In: +8 dBu
Mức tín hiệu tối đa MIC: +21 dBu
Mono Line: +41 dBu
Stereo Line: +30 dBu
Các đầu ra khác: +22 dBu
Trở kháng đầu vào MIC: 2 kΩ
Insert Return: 3.3 kΩ
CD/2Track In: 10 kΩ
Trở kháng đầu ra Tai nghe: 47 Ω
Các đầu ra khác: 75 Ω
Equalizer Lo: ±15 dB / 60 Hz
Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz)
Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz
Hi: ±15 dB / 12 kHz
Master EQ: 11 băng tần (±10 dB)
Bộ lọc LO-CUT: 80Hz / 18dB
Voice Filter: Có
Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB
Bộ xử lý hiệu ứng 2 bộ xử lý 24/48-bit
100 preset + 20 user
Tap-Delay, MIDI / Footswitch control
Màn hình hiển thị OLED 128 x 64 pixel
Giao diện USB Audio 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz
Kết nối MIDI 5-pin DIN In/Out
Điện áp hoạt động 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS)
Công suất tiêu thụ 450W (tại 1/8 công suất @ 4Ω)
Kích thước (mm) Không nắp: 818.5 x 155 x 498.5
Có nắp: 663.5 x 164.5 x 571.5
Trọng lượng Không nắp: 18 kg
Vận chuyển: 22 kg
Bảo hành 36 tháng
Phụ kiện tuỳ chọn Dust Cover, FS11 Footswitch, Đèn cổ ngỗng

Tài liệu sản phẩm

Tài liệu kỹ thuật

  • Chứng nhận

  • Bảng dữ liệu kỹ thuật

  • Tài liệu hướng dẫn

Phần mềm & Công cụ thiết kế

  • Phần mềm khác

Tài liệu Marketing

  • Brochure

Sản phẩm tương tự