Còn hàng
PM 600-3
12 tháng
Dynacord
100%
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
PowerMate 600-3 là bàn trộn công suất tích hợp nhỏ gọn nhất trong dòng PowerMate, kế thừa tinh hoa từ hàng thập kỷ nghiên cứu, phát triển và làm việc trực tiếp với khách hàng trong ngành âm thanh chuyên nghiệp của Dynacord.
Sản phẩm tích hợp 6 thiết bị âm thanh chuyên dụng trong một khung máy duy nhất: bàn trộn, hai bộ xử lý hiệu ứng kỹ thuật số, equalizer đồ họa, giao diện âm thanh USB và ampli công suất. Tất cả các thành phần đều đạt chất lượng tương đương thiết bị rời độc lập, mang đến một giải pháp âm thanh đa năng, gọn nhẹ nhưng đầy đủ tính năng, phù hợp với nhiều tình huống sử dụng.
Phần trộn âm được trang bị 6 tiền khuếch đại micro rời siêu yên tĩnh, đảm bảo tín hiệu đầu vào sạch và trung thực. Thiết bị hỗ trợ 3 đường AUX, trong đó 1 đường có thể chuyển đổi giữa pre/post fader, giúp người dùng tùy chỉnh monitor hoặc hiệu ứng một cách linh hoạt trong các không gian biểu diễn nhỏ đến vừa.
Giải thích chế độ AUX PRE/POST, cho phép người dùng chọn gửi tín hiệu trước hoặc sau fader, hữu ích trong việc kiểm soát monitor hoặc hiệu ứng ngoài.
Hướng dẫn sử dụng nút TAP để đồng bộ thời gian delay với tempo (nhịp), rất quan trọng khi dùng hiệu ứng delay cho nhạc sống.
PowerMate 600-3 tích hợp 2 bộ xử lý hiệu ứng số với 100 preset gốc chất lượng cao, bao gồm các hiệu ứng reverb đặc trưng đã làm nên danh tiếng của PowerMate. Mỗi hiệu ứng có thể được chỉnh sửa và lưu vào 20 bộ nhớ người dùng, hỗ trợ tối đa cho các nhu cầu trình diễn đa dạng.
Giao diện âm thanh USB tích hợp cho phép 4 kênh phát và 4 kênh thu đồng thời giữa thiết bị và máy tính (PC hoặc Mac), theo tiêu chuẩn phòng thu 24-bit / 96 kHz. Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị giao diện MIDI, cho phép kết nối nhạc cụ như keyboard. Gói sản phẩm đi kèm bản quyền phần mềm Cubase của Steinberg, hỗ trợ thu âm và sản xuất âm nhạc chuyên sâu.
Bộ equalizer stereo 9 băng tần cho phép điều chỉnh âm sắc chính xác, giúp cân bằng hệ thống loa theo không gian sử dụng và nhu cầu âm thanh cụ thể.
PowerMate 600-3 tích hợp ampli class-D công suất 2 x 1000 W / 4 Ohm (RMS), cho hiệu suất mạnh mẽ trong thiết kế gọn nhẹ. Nhờ sử dụng công nghệ nguồn chuyển mạch hiện đại, thiết bị hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tùy chọn bảo vệ loa cho phép giới hạn công suất đầu ra lâu dài mà vẫn giữ được độ động của âm thanh.
Hướng dẫn cách chỉnh sửa và lưu hiệu ứng âm thanh (FX) trên bàn mixer, ví dụ như chỉnh Pre-delay, Decay, Diffusion…
Giới thiệu tính năng bảo vệ loa (Speaker Protection) nhằm ngăn chặn hư hỏng thiết bị đầu ra khi vận hành sai công suất hoặc có sự cố.
Khung máy mỏng gọn được bảo vệ bằng nắp nhựa cứng chắc chắn, cố định bằng nam châm mạnh, giúp vận chuyển dễ dàng và bảo vệ thiết bị an toàn trong mọi điều kiện di chuyển.
Số kênh | 8 kênh (4 Mic/Line + 2 Stereo-Line) |
Aux Sends | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi |
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) | 2 x 1000W @ 2.66Ω 2 x 900W @ 4Ω 2 x 500W @ 8Ω |
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) | 2 x 850W @ 2.66Ω 2 x 800W @ 4Ω 2 x 450W @ 8Ω |
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) | 2 x 700W @ 4Ω 2 x 350W @ 8Ω |
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) | 105 dB |
Tổng méo hài (THD) | MIC to Master A L/R < 0.005% Power Amp In to Speaker Out < 0.075% |
Đáp tuyến tần số | 15Hz – 70kHz (Mixer out) 20Hz – 30kHz (Speaker out) |
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh | Amplifier L/R < -85 dB Channel-to-channel < -80 dB |
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu Line Mono: -54 dBu Line Stereo: -34 dBu CD: -34 dBu Power Amp In: +8 dBu |
Mức tín hiệu tối đa | MIC: +21 dBu Mono Line: +41 dBu Stereo Line: +30 dBu Các đầu ra khác: +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kΩ Insert Return: 3.3 kΩ CD/2Track In: 10 kΩ |
Trở kháng đầu ra | Tai nghe: 47 Ω Các đầu ra khác: 75 Ω |
Equalizer | Lo: ±15 dB / 60 Hz Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz) Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz Hi: ±15 dB / 12 kHz Master EQ: 11 băng tần (±10 dB) |
Bộ lọc | LO-CUT: 80Hz / 18dB Voice Filter: Có Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB |
Bộ xử lý hiệu ứng | 2 bộ xử lý 24/48-bit 100 preset + 20 user Tap-Delay, MIDI / Footswitch control |
Màn hình hiển thị | OLED 128 x 64 pixel |
Giao diện USB Audio | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
Kết nối MIDI | 5-pin DIN In/Out |
Điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS) |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 250W |
Kích thước (mm) | 330 x 160 x 495 |
Trọng lượng | Khoảng 9 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Phụ kiện tuỳ chọn | FS11 Footswitch, Gooseneck Lamp, Dust Cover |
Số kênh | 8 kênh (4 Mic/Line + 2 Stereo-Line) |
Aux Sends | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post có thể chuyển đổi |
Công suất đầu ra tối đa (Dynamic Headroom) | 2 x 1000W @ 2.66Ω 2 x 900W @ 4Ω 2 x 500W @ 8Ω |
Công suất đầu ra liên tục (THD 1%) | 2 x 850W @ 2.66Ω 2 x 800W @ 4Ω 2 x 450W @ 8Ω |
Công suất định mức (20Hz–20kHz, THD < 0.5%) | 2 x 700W @ 4Ω 2 x 350W @ 8Ω |
Tỷ lệ S/N (power amp, A-weighted) | 105 dB |
Tổng méo hài (THD) | MIC to Master A L/R < 0.005% Power Amp In to Speaker Out < 0.075% |
Đáp tuyến tần số | 15Hz – 70kHz (Mixer out) 20Hz – 30kHz (Speaker out) |
Tỷ lệ triệt tiêu xuyên kênh | Amplifier L/R < -85 dB Channel-to-channel < -80 dB |
Tỷ lệ khử nhiễu đầu vào MIC (CMRR) | > 80 dB |
Độ nhạy đầu vào | MIC: -74 dBu Line Mono: -54 dBu Line Stereo: -34 dBu CD: -34 dBu Power Amp In: +8 dBu |
Mức tín hiệu tối đa | MIC: +21 dBu Mono Line: +41 dBu Stereo Line: +30 dBu Các đầu ra khác: +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | MIC: 2 kΩ Insert Return: 3.3 kΩ CD/2Track In: 10 kΩ |
Trở kháng đầu ra | Tai nghe: 47 Ω Các đầu ra khác: 75 Ω |
Equalizer | Lo: ±15 dB / 60 Hz Mid (mono): ±15 dB (100Hz–8kHz) Mid (stereo): ±12 dB / 2.4 kHz Hi: ±15 dB / 12 kHz Master EQ: 11 băng tần (±10 dB) |
Bộ lọc | LO-CUT: 80Hz / 18dB Voice Filter: Có Feedback Filter: 70Hz–7kHz, -9 dB |
Bộ xử lý hiệu ứng | 2 bộ xử lý 24/48-bit 100 preset + 20 user Tap-Delay, MIDI / Footswitch control |
Màn hình hiển thị | OLED 128 x 64 pixel |
Giao diện USB Audio | 4 In / 4 Out, 24-bit, 44.1–96 kHz |
Kết nối MIDI | 5-pin DIN In/Out |
Điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50–60Hz (SMPS) |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 250W |
Kích thước (mm) | 330 x 160 x 495 |
Trọng lượng | Khoảng 9 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Phụ kiện tuỳ chọn | FS11 Footswitch, Gooseneck Lamp, Dust Cover |